Định nghĩa của từ bloodless

bloodlessadjective

không có máu

/ˈblʌdləs//ˈblʌdləs/

Từ "bloodless" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "blōd" (có nghĩa là "blood") và "lēas" (có nghĩa là "lacking" hoặc "without"). Hậu tố "-less" là một hậu tố tiếng Anh phổ biến chỉ sự vắng mặt hoặc thiếu hụt. Vì vậy, "bloodless" nghĩa đen là "không có máu". Từ này có thể xuất hiện trong tiếng Anh cổ như một thuật ngữ mô tả cho thứ gì đó không có máu, theo nghĩa đen (như xác chết) hoặc theo nghĩa bóng (như một trận chiến không có thương vong). Từ đó, việc sử dụng nó đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ tình trạng bệnh lý đến trạng thái cảm xúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có máu; tái nhợt

meaningkhông đổ máu

examplea bloodless victory: chiến thắng không đổ máu, chiến thắng không ai phải hy sinh cả

meaninglạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm

namespace

without any killing

không có sự giết chóc

Ví dụ:
  • a bloodless coup/revolution

    một cuộc đảo chính/cách mạng không đổ máu

very pale

rất nhợt nhạt

Ví dụ:
  • bloodless lips

    đôi môi không có máu

seeming to have no human emotion

dường như không có cảm xúc của con người

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan