Định nghĩa của từ washed out

washed outadjective

rửa sạch

/ˌwɒʃt ˈaʊt//ˌwɑːʃt ˈaʊt/

Cụm từ "washed out" bắt nguồn từ ngành khai khoáng vào thế kỷ 19. Trong các mỏ, một mạch hoặc đường nối chứa nhiều khoáng chất được gọi là "thân quặng". Quá trình khai thác khoáng chất từ ​​thân quặng này được gọi là "khai thác". Khai khoáng bao gồm khoan, nổ mìn và loại bỏ đất xung quanh thân quặng để tiếp cận các khoáng chất có giá trị. Sau khi khai thác quặng, quặng được vận chuyển đến một nhà máy, nơi quặng được nghiền thành bột mịn và trộn với nước để chiết xuất khoáng chất. Kỹ thuật này được gọi là "washing" hoặc "xay xát". Thuật ngữ "washed out" bắt nguồn từ kết quả của quá trình rửa này. Nếu quá trình xay xát không chiết xuất được các khoáng chất cần thiết từ quặng, thì quặng sẽ được gọi là "washed out." Thuật ngữ này bắt nguồn từ quá trình rửa được sử dụng để chiết xuất khoáng chất và nó có nghĩa là bất kỳ tình huống nào mà mọi hy vọng đều mất hết hoặc một nhiệm vụ hoàn toàn thất bại. Ngày nay, cụm từ "washed out" thường được sử dụng để mô tả một người đã từ bỏ hoặc thất bại trong một tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nguồn gốc của ngành khai thác mỏ đã góp phần vào lịch sử phong phú của đất nước và giúp bảo tồn một phần quan trọng trong di sản công nghiệp của chúng ta.

namespace

no longer brightly coloured, often as a result of being washed many times

không còn màu sắc tươi sáng nữa, thường là do giặt nhiều lần

Ví dụ:
  • She didn't like jeans that looked too washed out.

    Cô ấy không thích quần jean trông quá bạc màu.

  • a pair of washed-out old jeans

    một cặp quần jean cũ đã bạc màu

  • The walls were a washed-out blue colour.

    Các bức tường có màu xanh nhạt.

pale and tired

nhợt nhạt và mệt mỏi

Ví dụ:
  • He always looks washed out at the end of the week.

    Anh ấy luôn trông mệt mỏi vào cuối tuần.

Từ, cụm từ liên quan