Định nghĩa của từ altar boy

altar boynoun

cậu bé giúp lễ

/ˈɔːltə bɔɪ//ˈɔːltər bɔɪ/

Thuật ngữ "altar boy" bắt nguồn từ bối cảnh tôn giáo của truyền thống Cơ đốc giáo, cụ thể là trong Giáo hội Công giáo La Mã. Trong Thánh lễ Công giáo, bàn thờ là nơi chuẩn bị Thánh thể và Hy tế Thánh lễ được dâng lên. Cậu bé giúp lễ là một nam thanh niên thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau để hỗ trợ linh mục trong Thánh lễ. Vai trò của một cậu bé giúp lễ có từ thời xa xưa khi Giáo hội Công giáo sử dụng các phó tế để phục vụ các linh mục trong Thánh lễ. Khi Giáo hội phát triển về quy mô, các phó tế trở nên có trách nhiệm hơn trong các nhiệm vụ mục vụ ngoài Thánh lễ, nhường chỗ cho các thầy giúp lễ hoặc người giúp việc để hỗ trợ các linh mục trong các buổi lễ. Vào thế kỷ 15, danh hiệu "altar boy" bắt đầu thay thế "acolyte" như một nhãn hiệu mô tả và dễ hiểu hơn đối với những nam thanh niên Công giáo phục vụ Thánh lễ. Thuật ngữ "altar boy" kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều giáo phái Cơ đốc giáo khác nhau, chủ yếu là Công giáo và Anh giáo, để chỉ vai trò của một nam thanh niên giúp đỡ linh mục tại bàn thờ trong các buổi lễ phụng vụ. Nhìn chung, thuật ngữ "altar boy" là tên gọi lịch sử để chỉ một chức vụ tôn giáo đã tồn tại qua nhiều thế kỷ theo nghi lễ Công giáo.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's brother, Tommy, served as an altar boy at their local Catholic church every Sunday for several years.

    Tommy, anh trai của Emily, đã phục vụ làm chú giúp lễ tại nhà thờ Công giáo địa phương vào mỗi Chủ Nhật trong nhiều năm.

  • During his confirmation ceremony, Jack wore his altar boy uniform as a symbol of his dedication to his faith.

    Trong buổi lễ thêm sức, Jack mặc bộ đồng phục chú giúp lễ như một biểu tượng cho sự tận tụy với đức tin của mình.

  • The church was seeking new altar boys, and Jake's father encouraged him to give it a try.

    Nhà thờ đang tìm kiếm những chú giúp lễ mới, và cha của Jake đã khuyến khích anh ấy thử sức.

  • At Easter mass, a group of vibrant and well-behaved altar boys lined up on either side of the priest, assisting him throughout the service.

    Trong thánh lễ Phục sinh, một nhóm trẻ giúp lễ vui vẻ và ngoan ngoãn xếp hàng hai bên linh mục, hỗ trợ ngài trong suốt buổi lễ.

  • Each week, the parish's beloved altar boy, Michael, greeted worshippers with a genuine smile and a handshake.

    Mỗi tuần, cậu giúp lễ được giáo xứ yêu mến, Michael, chào đón giáo dân bằng nụ cười chân thành và cái bắt tay.

  • As an altar boy, Peter learned to witness peace, kindness, and forgiveness through his role in the church community.

    Với tư cách là một chú giúp lễ, Peter đã học cách chứng kiến ​​sự bình an, lòng tốt và sự tha thứ thông qua vai trò của mình trong cộng đồng nhà thờ.

  • During the final blessing, the altar boy made sure the priest's fingers were in the correct position as they elevated the Host together.

    Trong nghi thức ban phước cuối cùng, chú giúp lễ phải đảm bảo các ngón tay của linh mục ở đúng vị trí khi cùng nhau nâng Mình Thánh Chúa.

  • The priest commended the solid altar boys who had been working at the church for years and encouraged them to continue their service.

    Vị linh mục khen ngợi những chú giúp lễ kiên cường đã làm việc tại nhà thờ trong nhiều năm và khuyến khích họ tiếp tục phục vụ.

  • In the church’s annual altar boy bake sale, Caleb and his fellow altar boys sold chocolate cupcakes and homemade muffins to raise funds for new church expenses.

    Trong buổi bán bánh nướng thường niên của các chú giúp lễ, Caleb và những chú giúp lễ khác đã bán bánh nướng xốp sô cô la và bánh nướng xốp tự làm để gây quỹ cho các chi phí mới của nhà thờ.

  • After serving as an altar boy for six years, John's dedication and deep-rooted faith inspired him to join the priesthood.

    Sau sáu năm phục vụ với tư cách là một chú giúp lễ, lòng tận tụy và đức tin sâu sắc của John đã truyền cảm hứng cho anh gia nhập chức linh mục.