Định nghĩa của từ ladle

ladlenoun

lò nồi

/ˈleɪdl//ˈleɪdl/

Nguồn gốc của từ "ladle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "ladel", xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14. Từ này là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "hlæd" có nghĩa là "nạp" hoặc "cho vào bình", và "læfd" có nghĩa là "đĩa hoặc hộp đựng thức ăn". Trong cách sử dụng ban đầu, muôi chỉ đơn giản là một vật đựng dùng để đựng hoặc đựng chất lỏng hoặc thực phẩm, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc sừng. Từ "ladle" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ một dụng cụ dùng để đựng súp, món hầm và các món ăn dạng lỏng hoặc bán lỏng khác. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ "ladle" đã thay đổi. Từ tiếng Anh trung đại "ladel" được phát âm là "hlaydl", trong khi cách phát âm hiện đại là "lădl". Việc sử dụng từ "ladle" đã mở rộng ra ngoài ý nghĩa ban đầu của nó, vì hiện nay đôi khi nó được dùng để mô tả các vật thể khác có chức năng tương tự, chẳng hạn như "spade ladle" để đựng chất lỏng từ các thùng chứa hoặc bể chứa lớn. Tóm lại, từ "ladle" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hlæd" và "læfd" và đã phát triển theo thời gian để mô tả một vật chứa được sử dụng để đựng chất lỏng và thực phẩm bán lỏng. Bất chấp nguồn gốc của nó, từ này và dụng cụ liên quan vẫn là một phần quen thuộc trong nhiều căn bếp gia đình ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái môi (để múc)

exampleto ladle out soup: múc súp bằng môi

type ngoại động từ

meaningmúc bằng môi

exampleto ladle out soup: múc súp bằng môi

namespace
Ví dụ:
  • The chef used a ladle to scoop the hot soup into each bowl.

    Đầu bếp dùng muôi để múc súp nóng vào từng bát.

  • The server brought over a fresh pot of chili and ladled it generously into our bowls.

    Người phục vụ mang tới một nồi ớt tươi và múc thật nhiều vào bát của chúng tôi.

  • She ladled the gravy over the mashed potatoes and gravy beef mixture.

    Cô ấy múc nước sốt lên hỗn hợp khoai tây nghiền và nước sốt thịt bò.

  • The cook ladled the stew into the containers for easy transport to the lunchroom.

    Người đầu bếp múc món hầm vào hộp đựng để dễ dàng mang đến phòng ăn trưa.

  • The ladle allowed her to effortlessly transfer the chunky applesauce from the pot to the jars.

    Chiếc muôi giúp cô dễ dàng múc hỗn hợp táo đặc từ nồi vào lọ.

  • When making gruel, he ladled it into small cups for the young children.

    Khi nấu cháo, ông múc cháo vào những chiếc cốc nhỏ cho trẻ nhỏ.

  • The server ladled the creamy tomato bisque into the bread bowls for a unique and tasty presentation.

    Người phục vụ múc súp cà chua kem vào bát bánh mì để có một món ăn trình bày độc đáo và ngon miệng.

  • She ladled the boiling water carefully over the rice to cook it evenly.

    Cô cẩn thận múc nước sôi đổ vào gạo để gạo chín đều.

  • The teacher ladled out the punch for the children's school party.

    Cô giáo rót rượu cho bữa tiệc ở trường của bọn trẻ.

  • The hostess ladled the rich, nutty-flavored custard into individual dessert dishes.

    Nữ tiếp viên múc món kem trứng béo ngậy có hương vị hạt dẻ vào từng đĩa tráng miệng riêng biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches