danh từ
(tôn giáo) người thờ cúng
người tôn sùng, người sùng bái
Người tôn thờ
/ˈwɜːʃɪpə(r)//ˈwɜːrʃɪpər/Từ "worshipper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorþscipe", có nghĩa là "giá trị, danh dự hoặc phẩm giá". Theo thời gian, nó phát triển thành từ "worship" trong tiếng Anh trung cổ, ám chỉ hành động thể hiện sự tôn trọng và kính trọng, thường là đối với một vị thần. Hậu tố "-er" được thêm vào "worship" để tạo thành "worshipper," biểu thị một người thực hiện hành động tôn thờ. Do đó, "worshipper" là người thể hiện sự tôn kính và lòng sùng kính, thường là đối với một quyền năng hoặc vị thần cao hơn.
danh từ
(tôn giáo) người thờ cúng
người tôn sùng, người sùng bái
Nhà thờ chật kín những tín đồ sùng đạo đang quỳ gối cầu nguyện.
Khi mục sư bắt đầu hát, các tín đồ nhắm mắt lại và giơ tay lên ngợi khen.
Nhà thờ Hồi giáo thu hút rất đông tín đồ đến cầu nguyện vào mỗi buổi chiều thứ sáu.
Ngôi đền chật kín những tín đồ sùng đạo thắp nến và dâng hoa cho vị thần.
Những người sùng đạo hát thánh ca và vỗ tay theo giai điệu nhạc vui tươi trong buổi lễ thờ phượng hiện đại.
Những tín đồ trung thành ngồi trên ghế dài cúi đầu trong lúc đọc kinh cầu nguyện một cách trang trọng.
Tại buổi hòa nhạc phúc âm, khán giả trở thành một biển người sùng bái, đắm chìm trong âm nhạc đầy cảm hứng.
Khi bài giảng Chủ Nhật bắt đầu, các tín đồ chăm chú lắng nghe, mong muốn được nâng cao tinh thần bởi thông điệp tâm linh.
Ngôi nhà thờ nhỏ chật kín những tín đồ nhiệt thành, hát hết mình cho Chúa.
Trong buổi lễ bên mộ, những người đưa tang trở thành những người thờ phượng thầm lặng, tưởng nhớ những người đã khuất bằng những bài hát và lời cầu nguyện.
All matches