Định nghĩa của từ cassock

cassocknoun

áo lễ

/ˈkæsək//ˈkæsək/

Từ "cassock" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "casula", có nghĩa là "ngôi nhà nhỏ" hoặc "túp lều". Trong nhà thờ Cơ đốc giáo đầu tiên, các nhà sư và linh mục sẽ mặc những chiếc áo dài đơn giản làm từ chất liệu thô như một biểu tượng của sự khiêm nhường, và những chiếc áo dài này thường được gọi là "huts" hoặc "những ngôi nhà nhỏ" do chúng giống với những công trình nhà ở nhỏ. Khi những chiếc áo dài này được sử dụng rộng rãi trong giới tăng lữ, thuật ngữ "casula" được áp dụng cụ thể cho trang phục đơn giản, thường ngày của tăng lữ, khác với áo choàng nghi lễ của họ. Việc gợi ý về "house" cũng phản ánh ý tưởng rằng áo dài của linh mục hoặc giám mục đại diện cho một không gian thiêng liêng, nơi có thể gặp được thần thánh. Từ "cassock" lần đầu tiên xuất hiện bằng tiếng Anh vào thế kỷ 14, với từ nguyên chính xác không chắc chắn. Tuy nhiên, về cơ bản, nó bắt nguồn từ tiếng Latin "casula". Theo thời gian, việc sử dụng áo chùng đã thay đổi trong nhiều giáo phái Kitô giáo khác nhau, nhưng nó vẫn là một phần đặc trưng của trang phục giáo sĩ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo thầy tu

namespace
Ví dụ:
  • The deacon donned his cassock before entering the sanctuary.

    Vị phó tế mặc áo lễ trước khi bước vào cung thánh.

  • The archbishop's cassock swayed as he sauntered down the aisle.

    Chiếc áo lễ của tổng giám mục đung đưa khi ông bước dọc lối đi.

  • The priest buttons up his long black cassock before celebrating Mass.

    Vị linh mục cài nút chiếc áo dài màu đen trước khi cử hành Thánh lễ.

  • The cassock's wide sleeves covered the deacon's hands as he assisted the priest during the service.

    Tay áo rộng của áo chùng che phủ đôi tay của phó tế khi ông hỗ trợ linh mục trong suốt buổi lễ.

  • The choir wore simple white cassocks as they sang beautifully during the liturgy.

    Dàn hợp xướng mặc áo lễ trắng đơn giản và hát rất hay trong suốt buổi lễ.

  • The seminarians wore cassocks as part of their academic and clerical training.

    Các chủng sinh mặc áo dòng như một phần của chương trình đào tạo học thuật và giáo sĩ.

  • The bishop's cassock billowed as he processed into the cathedral to bless the congregation.

    Áo lễ của giám mục tung bay khi ngài tiến vào nhà thờ để ban phước cho giáo dân.

  • The priest's bespoke cassock was tailored to fit him perfectly, contrasting elegantly with his black shoes.

    Bộ áo chùng của vị linh mục được may đo vừa vặn với ông, tạo nên sự tương phản thanh lịch với đôi giày đen của ông.

  • The altar servers wore small black cassocks with white surpluses over them during the holy ritual.

    Những người giúp lễ mặc áo lễ màu đen nhỏ với phần vải thừa màu trắng ở bên ngoài trong suốt nghi lễ thiêng liêng.

  • The vicar donned his cassock for his daily visitation to the sick and the elderly in the parish.

    Vị mục sư mặc áo chùng khi đi thăm viếng người bệnh và người già trong giáo xứ hàng ngày.