Định nghĩa của từ cruet

cruetnoun

nó sẽ chảy máu

/ˈkruːɪt//ˈkruːɪt/

Từ "cruet" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cru appe" có nghĩa là "bình đựng nước". Ewers là những chiếc bình lớn dùng để đựng và phục vụ chất lỏng, chẳng hạn như nước hoặc rượu, trong các bữa ăn vào thời trung cổ. "Cru appe" ám chỉ cụ thể đến một chiếc bình nhỏ hơn, thường được làm bằng bạc hoặc thiếc, dùng để đựng và phục vụ gia vị hoặc gia vị, chẳng hạn như giấm, dầu hoặc mù tạt, trên bàn ăn. Từ "cruet" vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả một chiếc bình nhỏ, trang trí dùng để đựng các loại gia vị như vậy trong các bữa ăn hoặc để sử dụng trong nấu ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglọ giấm, lọ dầu, lọ hồ tiêu (để ở bàn ăn)

meaninggiá đựng các lọ dầu, giấm ((cũng) cruet stand)

meaning(tôn giáo) bình đựng lễ; bình đựng nước thánh

namespace
Ví dụ:
  • The restaurateur carefully filled the wooden cruet with olive oil and drizzled it over the freshly prepared salad.

    Người chủ nhà hàng cẩn thận đổ đầy dầu ô liu vào lọ gỗ ​​và rưới lên món salad vừa mới chế biến.

  • The vinegar in the glass cruet added a tangy flavor to the homemade vinaigrette dressing.

    Giấm trong lọ thủy tinh có tác dụng tăng thêm hương vị chua cho nước sốt giấm tự làm.

  • The elegant crystal cruet held a rich balsamic vinegar that paired perfectly with the aged red wine.

    Chiếc bình pha lê thanh lịch đựng giấm balsamic đậm đà kết hợp hoàn hảo với rượu vang đỏ lâu năm.

  • The sage-infused apple cider vinegar in the ceramic cruet was the perfect accompaniment to the savory pork roast.

    Giấm táo ngâm cây xô thơm trong bình gốm là sự kết hợp hoàn hảo với món thịt lợn quay thơm ngon.

  • The hostess passed around the salt and pepper shakers as well as the antique brass cruet filled with Worcestershire sauce for seasoning.

    Nữ tiếp viên chuyền tay nhau lọ muối, lọ tiêu và chiếc bình bằng đồng cổ đựng đầy nước sốt Worcestershire để nêm nếm.

  • The family handed down the intricately carved mahogany cruet from generation to generation, using it to serve their deeply collectible menagerie of herbs and spices.

    Gia đình đã truyền lại chiếc bình đựng bằng gỗ gụ được chạm khắc tinh xảo từ thế hệ này sang thế hệ khác, dùng nó để đựng các loại thảo mộc và gia vị mà họ sưu tầm được.

  • The grandmother carefully measured out the hot mustard from the ceramic cruet and added it to the slow-cooked beef stew.

    Bà ngoại cẩn thận đong mù tạt nóng từ chiếc lọ gốm và đổ vào món hầm thịt bò nấu chậm.

  • The paper-thin parchment cruet held a fragrant blend of slender chili flakes which added the perfect touch of warmth and spice to the house-made pizza.

    Chiếc lọ đựng dầu mỏng như giấy đựng hỗn hợp thơm phức của những mảnh ớt mỏng, tạo thêm hương vị ấm áp và cay nồng hoàn hảo cho chiếc pizza tự làm.

  • The pastry chef ladled honey from the candy-striped glass cruet onto an assortment of freshly baked pastries, sweetening them to perfection.

    Người thợ làm bánh múc mật ong từ lọ thủy tinh có sọc kẹo lên một loạt bánh ngọt mới nướng, làm cho chúng ngọt đến mức hoàn hảo.

  • The coastal retreat's wooden cruet contained a thick, creamy mayonnaise that was fundamental to the preparation of sandwiches at its seaside diner.

    Chiếc lọ gỗ ​​đựng sốt mayonnaise đặc, béo ngậy của khu nghỉ dưỡng ven biển là nguyên liệu cơ bản để chế biến bánh sandwich tại quán ăn ven biển.