danh từ
(động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
lông len anpaca
vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)
lạc đà không bướu
/ælˈpækə//ælˈpækə/Từ "alpaca" bắt nguồn từ tiếng Quechua, được người dân bản địa ở dãy núi Andes ở Nam Mỹ sử dụng. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Quechua là alpaca và ch'aka, có nghĩa tương ứng là "động vật trên đá" và "béo". Alpaca là loài động vật quan trọng trong văn hóa Inca, vì chúng được sử dụng để lấy len, thịt và để mang vác. Người ta cũng cho rằng từ "alpaca" được sử dụng để ám chỉ lối sống hoang dã và địa hình nhiều đá nơi chúng sinh sống. Ngày nay, alpaca vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền văn hóa Andes và len của chúng được sử dụng rộng rãi trong hàng dệt may và quần áo, đặc biệt là ở Nam Mỹ và những nơi khác trên thế giới.
danh từ
(động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
lông len anpaca
vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)
a South American animal that is related to the llama and has long hair
một loài động vật Nam Mỹ có họ hàng với lạc đà không bướu và có lông dài
a type of soft wool or cloth made from the hair of the alpaca, used especially for making expensive clothes
một loại len mềm hoặc vải làm từ lông của loài alpaca, được dùng đặc biệt để làm quần áo đắt tiền
một chiếc áo khoác alpaca