- After graduating from Yale University, John always felt a strong sense of loyalty towards his alma mater.
Sau khi tốt nghiệp Đại học Yale, John luôn có lòng trung thành sâu sắc với ngôi trường cũ của mình.
- Jennifer's heart swelled with pride as she watched her daughter walk across the stage at Columbia University, her own alma mater.
Trái tim Jennifer tràn ngập niềm tự hào khi nhìn con gái mình bước lên sân khấu tại Đại học Columbia, ngôi trường mà cô từng theo học.
- As a proud graduate of the University of California, Los Angeles (UCLA), Sarah donated generously to her alma mater's athletics program.
Là một sinh viên tốt nghiệp đầy tự hào của Đại học California, Los Angeles (UCLA), Sarah đã hào phóng quyên góp cho chương trình thể thao của trường cũ của mình.
- Maggie feels a deep connection to her alma mater, the Massachusetts Institute of Technology (MIT), and frequently returns to campus to share her successes with the students.
Maggie cảm thấy có mối liên hệ sâu sắc với ngôi trường cũ của mình, Học viện Công nghệ Massachusetts (MIT), và thường xuyên quay lại trường để chia sẻ những thành công với sinh viên.
- Even years after leaving Stanford University, Jessica still values the lessons she learned there and considers it her alma mater.
Ngay cả nhiều năm sau khi rời khỏi Đại học Stanford, Jessica vẫn trân trọng những bài học cô học được ở đó và coi đó là ngôi trường cũ của mình.
- Beth's alma mater, the University of Michigan, was where she met her best friend and fell in love with her major.
Ngôi trường cũ của Beth, Đại học Michigan, là nơi cô gặp người bạn thân nhất của mình và yêu thích chuyên ngành của mình.
- The university's slogan "From the red brick to the ivy," sums up Peter's sentiments towards his alma mater, which began at Lehigh University and ended at the University of Pennsylvania.
Khẩu hiệu của trường đại học "Từ viên gạch đỏ đến cây thường xuân" tóm tắt tình cảm của Peter đối với ngôi trường cũ của mình, bắt đầu tại Đại học Lehigh và kết thúc tại Đại học Pennsylvania.
- Ben's alma mater, the University of Chicago, inspired him to pursue a career in academia and he frequently has students from his own alma mater visit his campus to speak at his lectures.
Ngôi trường cũ của Ben, Đại học Chicago, đã truyền cảm hứng cho anh theo đuổi sự nghiệp học thuật và anh thường xuyên có sinh viên từ chính ngôi trường cũ của mình đến thăm trường để diễn thuyết tại các bài giảng của mình.
- Ellie's alma mater, Oberlin College, is where she found her passion for social justice and still volunteers her time for their social outreach programs.
Ngôi trường cũ của Ellie, Cao đẳng Oberlin, là nơi cô tìm thấy niềm đam mê với công lý xã hội và vẫn dành thời gian tình nguyện cho các chương trình tiếp cận xã hội của trường.
- Michael remained close to his alma mater, Duke University, by serving as an adjunct professor there and frequently participating in alumni events.
Michael vẫn gắn bó với ngôi trường cũ của mình, Đại học Duke, bằng cách làm giáo sư thỉnh giảng tại đó và thường xuyên tham gia các sự kiện dành cho cựu sinh viên.