Định nghĩa của từ campus

campusnoun

khuôn viên đại học

/ˈkæmpəs//ˈkæmpəs/

Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "campus" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả khuôn viên và tòa nhà của một trường đại học hoặc cao đẳng. Nghĩa của từ này nhấn mạnh ý tưởng về một khu vực yên bình, rộng mở bao quanh các cấu trúc học thuật. Ngày nay, từ "campus" thường được sử dụng trên toàn thế giới để chỉ khuôn viên và tòa nhà của các tổ chức giáo dục đại học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)

meaningkhu trường sở

namespace
Ví dụ:
  • The sprawling campus of the University of California, Los Angeles (UCLAhouses numerous academic and recreational facilities, including several research centers, libraries, dormitories, sports arenas, and eateries.

    Khuôn viên rộng lớn của trường Đại học California, Los Angeles (UCLA) có nhiều cơ sở học thuật và giải trí, bao gồm một số trung tâm nghiên cứu, thư viện, ký túc xá, sân vận động thể thao và nhà hàng.

  • As a new student, Sarah felt a little overwhelmed by the hustle and bustle of the vibrant campus at Arizona State University (ASU).

    Là một sinh viên mới, Sarah cảm thấy có chút choáng ngợp trước sự nhộn nhịp và hối hả của khuôn viên trường Đại học bang Arizona (ASU).

  • The lush green campus of Harvard University is renowned for its picturesque architecture and academic prestige, making it a popular destination for students seeking an Ivy League education.

    Khuôn viên xanh tươi của Đại học Harvard nổi tiếng với kiến ​​trúc đẹp như tranh vẽ và uy tín học thuật, khiến nơi đây trở thành điểm đến phổ biến cho sinh viên theo đuổi nền giáo dục Ivy League.

  • During her walk through the campus of the Massachusetts Institute of Technology (MIT), Julia admired the innovative technology installations, such as the Media Lab and Artificial Intelligence (AILab.

    Trong chuyến đi dạo quanh khuôn viên của Học viện Công nghệ Massachusetts (MIT), Julia đã chiêm ngưỡng những công nghệ tiên tiến như Phòng thí nghiệm truyền thông và Trí tuệ nhân tạo (AILab).

  • The bustling campus of the University of Southern California (USCis home to a diverse student population, with students from all over the world brought together by the educational and social opportunities available on campus.

    Khuôn viên trường đông đúc của Đại học Nam California (USC) là nơi sinh sống của nhiều sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới, được kết nối với nhau thông qua các cơ hội giáo dục và giao lưu có sẵn trong khuôn viên trường.

  • The campuses of the University of California, Berkeley (UCBand the University of California, Santa Barbara (UCSB) both offer stunning seaside vistas, making them particularly appealing to prospective students.

    Các cơ sở của Đại học California, Berkeley (UCB) và Đại học California, Santa Barbara (UCSB) đều có tầm nhìn ra bờ biển tuyệt đẹp, đặc biệt hấp dẫn đối với những sinh viên tương lai.

  • With over 3,000 students representing more than 50 countries, the campus of International Christian University (ICUin Japan is a melting pot of cultures and religions, fostering a spirit of global citizenship and understanding.

    Với hơn 3.000 sinh viên đại diện cho hơn 50 quốc gia, khuôn viên trường Đại học Cơ đốc giáo Quốc tế (ICU) tại Nhật Bản là nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và tôn giáo, nuôi dưỡng tinh thần công dân toàn cầu và sự hiểu biết.

  • During her first year at the University of Rochester (UR), Rachel found companionship and support in several campus organizations, including the Women in STEM Society and the Creative Writing Club.

    Trong năm đầu tiên học tại Đại học Rochester (UR), Rachel đã tìm thấy sự đồng hành và hỗ trợ từ một số tổ chức trong trường, bao gồm Hội Phụ nữ trong lĩnh vực STEM và Câu lạc bộ Viết sáng tạo.

  • The campus of University College London (UCLis located in the enchanting Bloomsbury district, surrounded by historic landmarks, artisan cafes, and prestigious institutions.

    Khuôn viên trường University College London (UCLI) tọa lạc tại khu Bloomsbury quyến rũ, được bao quanh bởi các địa danh lịch sử, quán cà phê thủ công và các học viện danh tiếng.

  • The quiet and idyllic campus of the University of Montana (UMis nestled in the scenic Rocky Mountains, offering students breathtaking views of the rugged terrain and an intimate connection to the natural world.

    Khuôn viên yên tĩnh và thanh bình của Đại học Montana (UM) nằm giữa dãy núi Rocky tuyệt đẹp, mang đến cho sinh viên tầm nhìn ngoạn mục ra địa hình gồ ghề và sự kết nối chặt chẽ với thế giới tự nhiên.

Từ, cụm từ liên quan