Định nghĩa của từ ameliorate

ameliorateverb

cải thiện

/əˈmiːliəreɪt//əˈmiːliəreɪt/

Từ "ameliorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "ameliorare" là sự kết hợp của "amedior", có nghĩa là "làm tốt hơn" hoặc "cải thiện", và hậu tố "-are", biểu thị một hành động hoặc quá trình. Trong tiếng Anh, từ "ameliorate" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ameliorer", bản thân từ này cũng được mượn từ tiếng Latin. Ban đầu, từ này có nghĩa là làm cho điều gì đó tệ hơn hoặc khó khăn hơn, nhưng dần dần nghĩa của nó chuyển sang nghĩa là làm cho điều gì đó tốt hơn hoặc dễ chịu hơn. Ngày nay, "ameliorate" thường có nghĩa là cải thiện hoặc làm giảm bớt một tình huống khó khăn hoặc khó chịu, chẳng hạn như bệnh tật, tình trạng hoặc vấn đề xã hội. Ví dụ: "The new treatment aimed to ameliorate the symptoms of the disease." Tóm lại, từ "ameliorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin và nghĩa của nó đã phát triển theo thời gian để truyền tải một hành động tích cực, cải thiện.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm tốt hơn, cải thiện

type nội động từ

meaningtrở nên tốt hơn, được cải thiện

namespace
Ví dụ:
  • The government has proposed several initiatives to ameliorate the country's economic crisis by increasing funding for infrastructure projects and providing tax incentives to businesses.

    Chính phủ đã đề xuất một số sáng kiến ​​nhằm cải thiện cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước bằng cách tăng tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng và cung cấp các ưu đãi thuế cho doanh nghiệp.

  • The researchers aim to ameliorate the symptoms of Alzheimer's disease by developing new drugs that target the specific neurochemical pathways involved in the disease.

    Các nhà nghiên cứu đặt mục tiêu cải thiện các triệu chứng của bệnh Alzheimer bằng cách phát triển các loại thuốc mới nhắm vào các con đường thần kinh hóa học cụ thể liên quan đến căn bệnh này.

  • The non-profit organization is working to ameliorate the living conditions of impoverished communities by providing access to clean water, healthcare, and education.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống của các cộng đồng nghèo đói bằng cách cung cấp nước sạch, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • The education reform proposal aims to ameliorate the quality of education by investing in teacher training programs, improving school infrastructure, and implementing new curriculum standards.

    Đề xuất cải cách giáo dục nhằm mục đích nâng cao chất lượng giáo dục bằng cách đầu tư vào các chương trình đào tạo giáo viên, cải thiện cơ sở hạ tầng trường học và triển khai các tiêu chuẩn chương trình giảng dạy mới.

  • The climate change activists are advocating for policies that will ameliorate greenhouse gas emissions and mitigate the catastrophic effects of global warming.

    Các nhà hoạt động về biến đổi khí hậu đang vận động các chính sách nhằm giảm thiểu khí thải nhà kính và giảm thiểu những tác động thảm khốc của hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The relief organization is providing emergency aid to ameliorate the devastating impact of the natural disaster on affected communities.

    Tổ chức cứu trợ đang cung cấp viện trợ khẩn cấp để khắc phục tác động tàn khốc của thảm họa thiên nhiên đối với các cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The medical institute is conducting research to ameliorate the long-term effects of chemotherapy on cancer patients by developing new treatments that are less toxic and more effective.

    Viện y khoa đang tiến hành nghiên cứu để cải thiện những tác động lâu dài của hóa trị liệu đối với bệnh nhân ung thư bằng cách phát triển các phương pháp điều trị mới ít độc hại hơn và hiệu quả hơn.

  • The international cooperation initiative aims to ameliorate global inequities by promoting sustainable development, addressing poverty and hunger, and strengthening democratic governance.

    Sáng kiến ​​hợp tác quốc tế này nhằm mục đích cải thiện bất bình đẳng toàn cầu bằng cách thúc đẩy phát triển bền vững, giải quyết đói nghèo và tăng cường quản trị dân chủ.

  • The technology start-up is developing a new software solution to ameliorate the efficiency of supply chain management and reduce operational costs.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ này đang phát triển giải pháp phần mềm mới để nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng và giảm chi phí hoạt động.

  • The humanitarian organization is working to ameliorate the conditions of refugees and displaced persons by providing shelter, food, and healthcare, and advocating for their rights and dignity.

    Tổ chức nhân đạo này đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống của người tị nạn và người di dời bằng cách cung cấp nơi trú ẩn, thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, đồng thời đấu tranh cho quyền lợi và phẩm giá của họ.