Định nghĩa của từ methodological

methodologicaladjective

phương pháp luận

/ˌmeθədəˈlɒdʒɪkl//ˌmeθədəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "methodological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "methodus", có nghĩa là "way" hoặc "phương pháp". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ cách tiếp cận có hệ thống và nghiêm ngặt đối với nghiên cứu khoa học. Thuật ngữ này được phổ biến bởi các nhà triết học và nhà khoa học như René Descartes và Francis Bacon, những người nhấn mạnh tầm quan trọng của cách tiếp cận có cấu trúc và toàn diện để hiểu thế giới tự nhiên. Theo thời gian, thuật ngữ "methodological" đã phát triển để bao hàm không chỉ nghiên cứu khoa học mà còn bao hàm các lĩnh vực khác như triết học, xã hội học và nhân chủng học. Theo nghĩa rộng hơn, "methodological" đề cập đến cách tiếp cận có hệ thống và được kiểm soát đối với nghiên cứu, phân tích và giải quyết vấn đề, bất kể lĩnh vực nghiên cứu cụ thể nào. Ngày nay, từ "methodological" được sử dụng rộng rãi trong học viện và nghiên cứu để mô tả các cách tiếp cận có hệ thống và nghiêm ngặt đối với nghiên cứu, phân tích và giải quyết vấn đề.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(logic học) (thuộc) phương pháp luận

namespace
Ví dụ:
  • In order to conduct a thorough analysis of the study's results, we must ensure that our methodological approach is scientifically valid and consistent.

    Để tiến hành phân tích toàn diện kết quả nghiên cứu, chúng ta phải đảm bảo rằng phương pháp tiếp cận của mình có giá trị khoa học và nhất quán.

  • The author's methodological choices in the experiment were questioned due to the small sample size and lack of control group.

    Lựa chọn phương pháp luận của tác giả trong thí nghiệm đã bị đặt dấu hỏi do quy mô mẫu nhỏ và thiếu nhóm đối chứng.

  • The researcher's methodological decisions were carefully articulated in the methodology section of the paper, providing clarity and transparency to the reader.

    Các quyết định về phương pháp luận của nhà nghiên cứu đã được trình bày cẩn thận trong phần phương pháp luận của bài báo, mang lại sự rõ ràng và minh bạch cho người đọc.

  • The use of qualitative research methods in this study adds a valuable methodological perspective to the field of psychology.

    Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu định tính trong nghiên cứu này bổ sung thêm góc nhìn phương pháp luận có giá trị cho lĩnh vực tâm lý học.

  • The methodological design of the experiment was rigorous and ensured internal and external validity.

    Thiết kế phương pháp của thí nghiệm rất chặt chẽ và đảm bảo tính hợp lệ bên trong và bên ngoài.

  • The study's limitations in terms of methodology highlight the need for future research with larger sample sizes and more sophisticated statistical analyses.

    Những hạn chế về mặt phương pháp luận của nghiên cứu này làm nổi bật nhu cầu nghiên cứu trong tương lai với quy mô mẫu lớn hơn và phân tích thống kê phức tạp hơn.

  • The research team employed a sophisticated methodological approach that combined both quantitative and qualitative methods to produce rich and nuanced findings.

    Nhóm nghiên cứu đã sử dụng phương pháp tiếp cận tinh vi kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính để đưa ra những phát hiện phong phú và sắc thái.

  • The methodological orientation of this study is grounded in constructivist theory, emphasizing the importance of subjective meanings in understanding human behavior.

    Phương pháp luận của nghiên cứu này dựa trên lý thuyết kiến ​​tạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của ý nghĩa chủ quan trong việc hiểu hành vi của con người.

  • The methodological implications of this study suggest new directions for future research and practical applications in the field.

    Ý nghĩa phương pháp luận của nghiên cứu này gợi ý những hướng đi mới cho nghiên cứu trong tương lai và các ứng dụng thực tế trong lĩnh vực này.

  • To ensure the reliability and accuracy of the study's findings, the researchers adopted a rigorous methodological framework, adhering closely to academic standards and best practices.

    Để đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác của các phát hiện trong nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã áp dụng một khuôn khổ phương pháp nghiêm ngặt, tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn học thuật và thông lệ tốt nhất.