Định nghĩa của từ tech

technoun

công nghệ

/tek//tek/

Từ "tech" là dạng rút gọn của từ "technology," có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Bản thân công nghệ có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "tekhne", có nghĩa là "art" hoặc "thủ công". Tuy nhiên, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 19, ý tưởng về công nghệ như một lĩnh vực riêng biệt đã xuất hiện, đặc biệt là trong các ngành kỹ thuật và khoa học. Thuật ngữ "tech" lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 khi lĩnh vực quản lý công nghệ xuất hiện. Thuật ngữ này là một cách để mô tả khía cạnh kinh doanh và hành chính của công nghệ, trái ngược với các khía cạnh kỹ thuật và khoa học. Giai đoạn này cũng chứng kiến ​​sự trỗi dậy của các công ty công nghệ, chẳng hạn như IBM và Microsoft, dẫn đến nhận thức và sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn. Trong những thập kỷ gần đây, việc sử dụng "tech" đã mở rộng để bao hàm nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng hơn, bao gồm công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, công nghệ nano, v.v. Thuật ngữ này cũng đã trở nên thông tục, được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ các thiết bị, phần mềm và các công nghệ khác. Nhìn chung, từ "tech" phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng và tính phổ biến của công nghệ trong xã hội, cũng như nhu cầu phân biệt giữa các lĩnh vực và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực công nghệ rộng lớn hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật

namespace

scientific knowledge used in practical ways in industry, for example in designing new machines

kiến thức khoa học được sử dụng trong thực tế trong công nghiệp, ví dụ như trong việc thiết kế máy móc mới

machines or equipment designed using technology

máy móc hoặc thiết bị được thiết kế sử dụng công nghệ

Ví dụ:
  • tech companies

    công ty công nghệ

  • This gadget is a great new piece of tech.

    Tiện ích này là một phần công nghệ mới tuyệt vời.

Từ, cụm từ liên quan

technical college (a college where students can study mainly practical subjects)

trường cao đẳng kỹ thuật (một trường cao đẳng nơi sinh viên có thể học chủ yếu các môn thực hành)

Ví dụ:
  • He teaches at the local tech.

    Anh ấy dạy ở trường công nghệ địa phương.

a technician (= a person whose job is keeping a particular type of equipment or machinery in good condition)

một kỹ thuật viên (= một người có công việc giữ một loại thiết bị hoặc máy móc cụ thể ở tình trạng tốt)

Ví dụ:
  • She's a lab tech at the university.

    Cô ấy là kỹ thuật viên phòng thí nghiệm ở trường đại học.