danh từ
(động vật học) con quạ
raven hair: tóc đen nhánh
tính từ
đen như qụa, đen nhánh
raven hair: tóc đen nhánh
quạ
/ˈreɪvn//ˈreɪvn/Từ "raven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "ræven" (ræfən) có liên quan chặt chẽ với tiếng Đức hiện đại "Rabe" và tiếng Hà Lan "raaf", tất cả đều có nghĩa là "raven". Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*raþiz", dùng để chỉ một loài chim săn mồi lớn hơn, chẳng hạn như quạ hoặc quạ đen. Từ tiếng Anh cổ "ræven" thường được dùng thay thế cho "cōr", dùng để chỉ một loài quạ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của "raven" đã phát triển để phân biệt với "crow", và loài chim mà chúng ta biết ngày nay là quạ đã trở thành một loài đặc biệt với những đặc điểm và mối liên hệ văn hóa riêng.
danh từ
(động vật học) con quạ
raven hair: tóc đen nhánh
tính từ
đen như qụa, đen nhánh
raven hair: tóc đen nhánh
Khi mặt trời lặn, tiếng kêu khàn khàn của một con quạ vang vọng khắp khu rừng, nhắc nhở tất cả những ai nghe thấy nó về bóng tối đang đến gần.
Con quạ đậu trên đỉnh cây già khẳng khiu, bộ lông đen tuyền của nó tương phản rõ rệt với bầu trời xám xịt.
Trong bài thơ nổi tiếng "The Raven" của Edgar Allan Poe, tiếng kêu "nevermore" lặp đi lặp lại của con chim ám ảnh những đêm mất ngủ của nhân vật chính.
Đôi mắt đen láy của con quạ dường như có thể nhìn thấu tâm hồn của những ai dám nhìn vào nó.
Đàn quạ bay vút lên trên cao, đôi cánh của chúng tạo nên thứ âm thanh hỗn loạn chói tai vang vọng khắp không trung.
Bộ lông của loài quạ mềm như nhung, trái ngược hẳn với vẻ hung dữ và đáng sợ của chúng.
Tiếng kêu của con quạ xuyên qua sự tĩnh lặng của khu rừng, gọi bạn tình của nó ở đằng xa.
Lông quạ lấp lánh dưới ánh trăng, phản chiếu ánh sao lấp lánh như hàng ngàn viên kim cương.
Bất chấp danh tiếng đáng ngại, vẻ đẹp và sự duyên dáng của loài quạ khiến nhiều người kinh ngạc, một điều bí ẩn được bao bọc trong lớp lông vũ.
Tiếng gọi của con quạ khiến những người qua đường rùng mình, nhắc nhở về những thế lực vô hình chi phối thế giới tự nhiên.
All matches