- Jack inflated the balloons using the air pump in his garage.
Jack bơm hơi cho những quả bóng bay bằng máy bơm không khí trong gara của mình.
- The diving instructor demonstrated how to use the air pump to fill the scuba tanks.
Người hướng dẫn lặn trình bày cách sử dụng máy bơm không khí để bơm đầy bình lặn.
- The artist employed an air pump to blow up the colored balls for her interactive art installation.
Nghệ sĩ đã sử dụng máy bơm khí để thổi phồng những quả bóng màu cho tác phẩm nghệ thuật tương tác của mình.
- The engineer connected the air pump to the tire of the car to inflate it.
Người kỹ sư kết nối máy bơm khí vào lốp xe để bơm hơi.
- My mom suggested using an air pump to inflate the inflatable bouncy castles for my daughter's birthday party.
Mẹ tôi gợi ý sử dụng máy bơm khí để bơm căng lâu đài hơi cho bữa tiệc sinh nhật của con gái tôi.
- In the chemistry lab, the students used air pumps to create a vacuum for their experiments.
Trong phòng thí nghiệm hóa học, học sinh sử dụng máy bơm khí để tạo chân không cho các thí nghiệm của mình.
- The biologist blew air into the frog dissection kit's lungs using an air pump.
Nhà sinh vật học đã thổi không khí vào phổi của bộ dụng cụ mổ ếch bằng một máy bơm khí.
- The carpenter used an air pump to add more air to the old inner tubes they repurposed for a hot air balloon project.
Người thợ mộc đã sử dụng một máy bơm khí để bơm thêm không khí vào những chiếc săm cũ mà họ tái sử dụng cho dự án khinh khí cầu.
- The football coach blew up the game balls using an air pump before practices and games.
Huấn luyện viên bóng đá bơm hơi cho bóng trước khi luyện tập và thi đấu.
- The musician's band filled their cushy tour bus seats with air using an air pump to protect themselves from injuries while traveling.
Ban nhạc của anh đã bơm đầy không khí vào ghế ngồi êm ái trên xe buýt lưu diễn của mình bằng một máy bơm hơi để bảo vệ họ khỏi bị thương trong khi di chuyển.