Định nghĩa của từ air pump

air pumpnoun

máy bơm không khí

/ˈeə pʌmp//ˈer pʌmp/

Thuật ngữ "air pump" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 trong thời kỳ khoa học phát triển của kỷ nguyên Khai sáng. Máy bơm không khí, còn được gọi là thiết bị bơm không khí, được nhà vật lý và nhà khoa học người Anh Robert Boyle phát minh vào giữa những năm 1650. Máy bơm không khí của Boyle về cơ bản là một lọ thủy tinh lớn có pít-tông và van cho phép hút không khí ra khỏi lọ, tạo ra chân không một phần. Bằng cách áp dụng nguyên lý này, Boyle đã tiến hành các thí nghiệm mang tính đột phá về hành vi của khí. Ông phát hiện ra rằng khi áp suất trong lọ giảm, thể tích khí chứa trong đó tăng lên, theo một mối quan hệ toán học được gọi là định luật Boyle. Tên "air pump" được đặt ra để mô tả thiết bị này vì nó chủ yếu được sử dụng để bơm không khí ra khỏi một thùng chứa kín, cho phép thực hiện nhiều thí nghiệm khoa học khác nhau với không khí và các đặc tính của nó. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhiều khái niệm vật lý không chính thống vào thời điểm đó, từ việc phát hiện ra chân không là không gian không có vật chất cho đến việc xác nhận chính định luật Boyle. Ngày nay, máy bơm khí đã phát triển thành máy bơm chân không hiện đại với công nghệ tiên tiến và có nhiều ứng dụng thực tế từ việc giữ cho bể cá không bị ô nhiễm đến loại bỏ độ ẩm khỏi các thành phần điện để duy trì hiệu suất tối ưu. Thuật ngữ "air pump" vẫn là một phần của ngôn ngữ khoa học thường dùng, nhắc nhở chúng ta về vai trò thiết yếu mà phát minh này đóng góp trong việc thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về thế giới vật lý.

namespace
Ví dụ:
  • Jack inflated the balloons using the air pump in his garage.

    Jack bơm hơi cho những quả bóng bay bằng máy bơm không khí trong gara của mình.

  • The diving instructor demonstrated how to use the air pump to fill the scuba tanks.

    Người hướng dẫn lặn trình bày cách sử dụng máy bơm không khí để bơm đầy bình lặn.

  • The artist employed an air pump to blow up the colored balls for her interactive art installation.

    Nghệ sĩ đã sử dụng máy bơm khí để thổi phồng những quả bóng màu cho tác phẩm nghệ thuật tương tác của mình.

  • The engineer connected the air pump to the tire of the car to inflate it.

    Người kỹ sư kết nối máy bơm khí vào lốp xe để bơm hơi.

  • My mom suggested using an air pump to inflate the inflatable bouncy castles for my daughter's birthday party.

    Mẹ tôi gợi ý sử dụng máy bơm khí để bơm căng lâu đài hơi cho bữa tiệc sinh nhật của con gái tôi.

  • In the chemistry lab, the students used air pumps to create a vacuum for their experiments.

    Trong phòng thí nghiệm hóa học, học sinh sử dụng máy bơm khí để tạo chân không cho các thí nghiệm của mình.

  • The biologist blew air into the frog dissection kit's lungs using an air pump.

    Nhà sinh vật học đã thổi không khí vào phổi của bộ dụng cụ mổ ếch bằng một máy bơm khí.

  • The carpenter used an air pump to add more air to the old inner tubes they repurposed for a hot air balloon project.

    Người thợ mộc đã sử dụng một máy bơm khí để bơm thêm không khí vào những chiếc săm cũ mà họ tái sử dụng cho dự án khinh khí cầu.

  • The football coach blew up the game balls using an air pump before practices and games.

    Huấn luyện viên bóng đá bơm hơi cho bóng trước khi luyện tập và thi đấu.

  • The musician's band filled their cushy tour bus seats with air using an air pump to protect themselves from injuries while traveling.

    Ban nhạc của anh đã bơm đầy không khí vào ghế ngồi êm ái trên xe buýt lưu diễn của mình bằng một máy bơm hơi để bảo vệ họ khỏi bị thương trong khi di chuyển.

Từ, cụm từ liên quan