Định nghĩa của từ hot air

hot airnoun

không khí nóng

/ˌhɒt ˈeə(r)//ˌhɑːt ˈer/

Thuật ngữ "hot air" đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ lời nói, lời hứa hoặc thông tin sáo rỗng, khoa trương hoặc phóng đại, không có nội dung. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ công nghệ khinh khí cầu, lần đầu tiên được điều khiển vào cuối thế kỷ 18. Khi những quả bóng bay này bay lên trời, tình trạng không trọng lượng rõ ràng của chúng khiến một số người quan sát tin rằng chúng lơ lửng trên "hot air" hoặc không khí ấm, ít đặc hơn. Tuy nhiên, lý do thực sự khiến chúng nổi là do lớp vải của khinh khí cầu giãn ra do sự chênh lệch nhiệt độ giữa không khí bên trong và bên ngoài, cho phép khinh khí cầu nâng lên. Do đó, biểu thức "hot air" được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ trường hợp nào về lời nói cường điệu hoặc thổi phồng thiếu nội dung hoặc giá trị, giống như quan niệm sai lầm ban đầu về cách khinh khí cầu bay.

namespace
Ví dụ:
  • The politician's speech was full of hot air as he made bold promises without any actual plans to follow through.

    Bài phát biểu của chính trị gia này toàn nói suông khi đưa ra những lời hứa táo bạo mà không có bất kỳ kế hoạch thực tế nào để thực hiện.

  • She blew off steam with some hot air about her ex-boyfriend, but we soon realized she was just venting.

    Cô ấy trút giận bằng cách kể vài câu chuyện nóng hổi về bạn trai cũ, nhưng chúng tôi sớm nhận ra cô ấy chỉ đang trút giận.

  • The salesman filled the room with hot air as he tried to convince us that his product was the best on the market.

    Người bán hàng làm căn phòng tràn ngập không khí phấn khích khi cố gắng thuyết phục chúng tôi rằng sản phẩm của anh ta là tốt nhất trên thị trường.

  • My older brother used to talk a lot of hot air about his future as a world-class athlete, but now he's content with a regular 9-5.

    Anh trai tôi thường nói nhiều về tương lai trở thành vận động viên đẳng cấp thế giới của mình, nhưng giờ anh ấy hài lòng với công việc thường ngày từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.

  • The novice speaker stumbled through her presentation, tripping on her own hot air.

    Diễn giả mới vào nghề đã lúng túng khi trình bày, vấp phải chính lời nói nóng nảy của mình.

  • The political pundits on TV spouted hot air about the latest political scandal, but their opinions seemed purely speculative.

    Các chuyên gia chính trị trên TV đưa ra những lời chỉ trích gay gắt về vụ bê bối chính trị mới nhất, nhưng ý kiến ​​của họ có vẻ chỉ mang tính suy đoán.

  • His hot air was masking his insecurities about starting his own business.

    Vẻ ngoài nóng nảy của anh che giấu sự thiếu tự tin khi bắt đầu kinh doanh riêng.

  • After listening to his hot air for a while, I realized he was just trying to impress us with fancy words.

    Sau khi nghe những lời nói hoa mỹ của anh ta một lúc, tôi nhận ra anh ta chỉ đang cố gắng gây ấn tượng với chúng tôi bằng những lời lẽ hoa mỹ.

  • The executive's hot air made us suspicious that his project revenue projections were unrealistic.

    Thái độ nóng nảy của giám đốc điều hành khiến chúng tôi nghi ngờ rằng dự báo doanh thu của dự án là không thực tế.

  • The cheesy vendor at the festival spewed hot air about the incredible health benefits of his product, but I remained skeptical.

    Người bán phô mai tại lễ hội đã nói quá về những lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc của sản phẩm của mình, nhưng tôi vẫn còn hoài nghi.