Định nghĩa của từ air rage

air ragenoun

cơn thịnh nộ trên không

/ˈeə reɪdʒ//ˈer reɪdʒ/

Thuật ngữ "air rage" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1970 để mô tả sự bùng phát đột ngột của hành vi hung hăng và phá hoại của hành khách đi máy bay, thường do các yếu tố như chuyến bay dài, căng thẳng, uống rượu và khác biệt văn hóa. Bản thân từ này là từ ghép của "air" và "rage", kết hợp hai từ này để biểu thị hành vi hỗn loạn và bạo lực đôi khi được chứng kiến ​​trên bầu trời. Khi du lịch hàng không ngày càng trở nên phổ biến và mang tính quốc tế, các sự cố giận dữ trên không trở thành mối quan tâm lớn đối với các hãng hàng không, dẫn đến việc thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn trên chuyến bay và các biện pháp an ninh được tăng cường để quản lý tốt hơn hành vi của hành khách và đảm bảo an toàn cho tất cả những người liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The passenger's air rage escalated when the flight attendants refused to serve him more alcohol.

    Cơn thịnh nộ của hành khách này càng tăng cao khi các tiếp viên hàng không từ chối phục vụ thêm rượu cho ông.

  • Air rage incidents have become increasingly common, leading to stricter measures from airlines and law enforcement.

    Các vụ việc giận dữ trên máy bay ngày càng trở nên phổ biến, dẫn đến các biện pháp nghiêm ngặt hơn từ các hãng hàng không và cơ quan thực thi pháp luật.

  • The man's violent outburst caused other passengers to fear for their safety, resulting in air rage charges against him.

    Cơn thịnh nộ dữ dội của người đàn ông này khiến những hành khách khác lo sợ cho sự an toàn của họ, dẫn đến việc anh ta bị buộc tội nổi loạn trên không.

  • Due to previous air rage incidents, the flight crew deemed it necessary to remove the passenger from the aircraft before takeoff.

    Do những sự cố giận dữ trên không trước đây, phi hành đoàn cho rằng cần phải đưa hành khách ra khỏi máy bay trước khi cất cánh.

  • Air rage can lead to severe consequences, including physical harm to other passengers, fines, and even imprisonment.

    Cơn thịnh nộ trên không có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm gây thương tích cho hành khách khác, phạt tiền và thậm chí là bỏ tù.

  • The cabin crew intervened immediately to diffuse the situation and prevent further air rage incidents.

    Phi hành đoàn đã can thiệp ngay lập tức để giải quyết tình hình và ngăn chặn các vụ việc giận dữ trên không tiếp theo.

  • After a particularly intense air rage episode, the airline implemented stricter rules around alcohol consumption on flights.

    Sau một cơn thịnh nộ dữ dội trên máy bay, hãng hàng không đã áp dụng các quy định chặt chẽ hơn về việc sử dụng rượu trên các chuyến bay.

  • Passengers are urged to remain calm during flights to avoid contributing to air rage situations.

    Hành khách được khuyến khích giữ bình tĩnh trong suốt chuyến bay để tránh gây ra tình trạng giận dữ trên máy bay.

  • Airlines have introduced measures to address air rage, such as training for crew members to handle disruptive passengers.

    Các hãng hàng không đã đưa ra các biện pháp để giải quyết tình trạng giận dữ trên máy bay, chẳng hạn như đào tạo thành viên phi hành đoàn cách ứng xử với hành khách gây rối.

  • The man's air rage episode has resulted in a ban from flying with the airline in the future.

    Cơn thịnh nộ trên không của người đàn ông này đã dẫn đến lệnh cấm bay của hãng hàng không này trong tương lai.