Định nghĩa của từ air raid

air raidnoun

cuộc không kích

/ˈeə reɪd//ˈer reɪd/

Thuật ngữ "air raid" xuất hiện trong Thế chiến thứ nhất (1914-1918) do máy bay lần đầu tiên được sử dụng cho mục đích quân sự. Vào tháng 8 năm 1914, chỉ một tháng sau khi chiến tranh bắt đầu, một khinh khí cầu quan sát của quân đội Pháp đã bị một máy bay trinh sát của Đức ném bom. Thuật ngữ "air raid" bắt đầu được sử dụng khi, vào năm 1917, máy bay ném bom Gotha của Đức bắt đầu một loạt các cuộc không kích vào các thị trấn và thành phố của Anh, gây ra sự hoảng loạn và tàn phá trên diện rộng. Những cuộc tấn công này, được gọi là "Cuộc không kích Gotha", đã làm nổi bật tác động tàn khốc của cuộc ném bom trên không và mở đường cho các cuộc không kích trong tương lai trong Thế chiến thứ hai (1939-1945). Trong cuộc xung đột sau này, các cuộc không kích bằng máy bay như Junkers Ju 87 Stuka của Không quân Đức và Avro Lancaster của Không quân Hoàng gia Anh đã gây ra sự tàn phá lớn, mất mát về người và chấn thương tâm lý. Cụm từ "air raid" hiện đã trở thành một thuật ngữ lỗi thời vì tên lửa và các vũ khí dẫn đường khác đã thay thế các cuộc ném bom trên không truyền thống trong các cuộc xung đột quân sự hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, the city experienced frequent air raids from enemy bombers.

    Trong Thế chiến II, thành phố thường xuyên hứng chịu các cuộc không kích của máy bay ném bom của đối phương.

  • The sound of air raid sirens sent shivers down the spines of the inhabitants.

    Âm thanh của còi báo động không kích khiến người dân sống trong khu vực phải rùng mình.

  • The whole neighborhood rushed to the shelter as soon as they heard the announcement of an imminent air raid.

    Cả khu phố vội vã chạy đến nơi trú ẩn ngay khi nghe thông báo về một cuộc không kích sắp xảy ra.

  • The government issued protective masks to the people in preparation for potential air raids.

    Chính phủ đã cấp khẩu trang bảo vệ cho người dân để chuẩn bị cho các cuộc không kích có thể xảy ra.

  • The sight of planes flying low overhead caused widespread panic and fear due to the constant air raids.

    Cảnh tượng máy bay bay thấp trên đầu gây ra sự hoảng loạn và sợ hãi lan rộng do các cuộc không kích liên tục.

  • After the air raid, the streets were littered with debris and rubble, leaving the city in a state of chaos.

    Sau cuộc không kích, đường phố ngập tràn mảnh vỡ và gạch đá, khiến thành phố rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The survivors of the air raid recounted harrowing tales of being trapped in the rubble for days.

    Những người sống sót sau cuộc không kích kể lại câu chuyện kinh hoàng khi bị mắc kẹt trong đống đổ nát trong nhiều ngày.

  • Many buildings in the city were destroyed beyond repair due to the repeated air raids.

    Nhiều tòa nhà trong thành phố đã bị phá hủy không thể sửa chữa được do các cuộc không kích liên tục.

  • The government deployed anti-aircraft guns to try and defend against the enemy's air raids.

    Chính phủ đã triển khai súng phòng không để cố gắng chống lại các cuộc không kích của kẻ thù.

  • The city's residents were left traumatized by the frequent air raids and feared for their lives on a daily basis.

    Người dân thành phố bị chấn thương vì các cuộc không kích thường xuyên và lo sợ cho tính mạng của họ hàng ngày.

Từ, cụm từ liên quan