Định nghĩa của từ on-air

on-airadjective

trên sóng

/ˌɒn ˈeə(r)//ˌɑːn ˈer/

namespace

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

on/off (the) air
broadcasting or not broadcasting on television or radio
  • We will be back on air tomorrow morning at 7.
  • The programme was taken off the air over the summer.