Định nghĩa của từ air kiss

air kissnoun

nụ hôn gió

/ˈeə kɪs//ˈer kɪs/

Nguồn gốc của thuật ngữ "air kiss" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ "kiss" theo truyền thống dùng để chỉ cử chỉ chào hỏi hoặc chào hỏi bằng cách chạm nhẹ môi vào môi, má hoặc tay của người khác. Khi xã hội phát triển, đặc biệt là với sự ra đời của du lịch hàng không, thuật ngữ "air kiss" đã trở nên phổ biến. Người ta tin rằng thuật ngữ này xuất hiện vào thời điểm mọi người bắt đầu sử dụng máy bay để di chuyển đường dài. Khi mọi người bắt đầu chào nhau khi ngồi cạnh nhau, việc cúi xuống để thực sự hôn má người khác trở nên không thực tế. Để thay thế cho "nụ hôn" truyền thống, mọi người bắt đầu "air kiss,", đây là cử chỉ bắt chước hành động hôn, mà không thực sự chạm vào má của người được chào. Thuật ngữ "air kiss" đã trở thành một cách phổ biến để mô tả cử chỉ chào hỏi này, đặc biệt là trong bối cảnh ở những nơi công cộng, không gian đông đúc hoặc phương tiện giao thông, nơi mà việc tiếp xúc vật lý có thể không mong muốn hoặc không thực tế. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "air kiss" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 20, khi du lịch hàng không ra đời và nhu cầu về một hình thức chào hỏi ít gây khó chịu hơn ở những nơi đông người hoặc nơi công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • As they passed each other on the street, Sarah Puckered her lips and blew a loud air kiss to her friend Jane.

    Khi họ đi ngang qua nhau trên phố, Sarah chu môi và thổi một nụ hôn gió tới cô bạn Jane.

  • The celebrity blew air kisses to the screaming fans as she exited the concert venue.

    Ngôi sao này đã thổi những nụ hôn gió tới những người hâm mộ đang hò reo khi cô rời khỏi địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • The couple parted ways at the airport, and with a flick of her wrist, Jessica sent an air kiss to her husband as a final gesture of affection.

    Cặp đôi chia tay nhau tại sân bay, và Jessica lắc cổ tay và gửi một nụ hôn gió đến chồng mình như một cử chỉ tình cảm cuối cùng.

  • Oliver and Eliza blew exaggerated air kisses to the camera as they exited the red carpet.

    Oliver và Eliza đã gửi những nụ hôn gió nồng cháy về phía máy ảnh khi họ bước ra khỏi thảm đỏ.

  • The two friends blew air kisses to each other over the phone as a way to show their love and affection.

    Hai người bạn thổi nụ hôn gió cho nhau qua điện thoại như một cách thể hiện tình yêu và tình cảm của mình.

  • During the play, the actors blew air kisses to the audience as a dramatic gesture.

    Trong vở kịch, các diễn viên thổi những nụ hôn gió tới khán giả như một cử chỉ kịch tính.

  • When the two sisters hugged at the wedding, they followed it up with a playful air kiss.

    Khi hai chị em ôm nhau trong đám cưới, họ tiếp tục trao cho nhau nụ hôn gió đầy tinh nghịch.

  • Before hanging up the Skype call, Sarah and Maria blew synchronised air kisses at each other as a sign of their closeness.

    Trước khi kết thúc cuộc gọi Skype, Sarah và Maria đã thổi những nụ hôn gió đồng bộ vào nhau như một dấu hiệu của sự gần gũi.

  • The cheerleaders blew frenzied air kisses to the crowd as they moved around the field.

    Các cổ động viên liên tục thổi những nụ hôn gió nồng nhiệt về phía đám đông khi họ di chuyển quanh sân.

  • In the Broadway musical, the lead actress closed her act with an air kiss to the audience as a farewell gesture.

    Trong vở nhạc kịch Broadway, nữ diễn viên chính kết thúc tiết mục của mình bằng một nụ hôn gió dành cho khán giả như một cử chỉ tạm biệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches