Định nghĩa của từ big air

big airnoun

không khí lớn

/ˌbɪɡ ˈeə(r)//ˌbɪɡ ˈer/

Thuật ngữ "big air" trong thế giới thể thao hành động, chẳng hạn như trượt ván, trượt tuyết và BMX, được sử dụng để mô tả các thủ thuật liên quan đến việc nhảy lên độ cao và khoảng cách đáng kể trên không. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ sự phát triển của các môn thể thao này vào những năm 1980 và 1990. Khi các vận động viên bắt đầu vượt qua giới hạn của những gì trước đây có thể làm được, họ bắt đầu thực hiện các động tác trên không ngày càng táo bạo, thường dẫn đến những kỳ tích ấn tượng về độ cao và khoảng cách khiến người quan sát phải kinh ngạc. Thuật ngữ "big air" được đặt ra để mô tả những khoảnh khắc thót tim của những màn nhào lộn khiến adrenaline tăng vọt, và kể từ đó, nó đã trở thành một từ chính trong từ điển thể thao hành động. Cho dù đó là một vận động viên trượt ván lao ra khỏi một khoảng trống hay một vận động viên trượt tuyết bắt không khí bằng một cú nhảy khủng khiếp, cảm giác hồi hộp khi nhảy lên không trung vẫn tiếp tục quyến rũ khán giả và các vận động viên.

namespace
Ví dụ:
  • The skier soared through the air, landing a huge jump with a ton of big air.

    Người trượt tuyết bay vút lên không trung, thực hiện cú nhảy cực mạnh với lực không khí mạnh.

  • The BMX rider nailed his trick, propelling himself high into the air with an impressive display of big air.

    Tay đua BMX đã thực hiện thành công pha nhào lộn của mình, đẩy mình lên cao trong không trung với một màn trình diễn ấn tượng.

  • The base jumper floated effortlessly through the sky, making use of every gust of wind to create even more big air.

    Người nhảy dù lướt nhẹ nhàng trên bầu trời, tận dụng mọi cơn gió mạnh để tạo ra luồng không khí mạnh hơn.

  • The wind gusts lifted the kiteboarder into the air, allowing him to generate an incredible amount of big air as he soared across the water.

    Những cơn gió mạnh nâng người lướt ván diều lên không trung, giúp anh ta tạo ra một lượng không khí lớn đáng kinh ngạc khi lướt trên mặt nước.

  • The hang glider pilot grabbed hold of a thermal current, using it to send himself skyward with huge amounts of big air.

    Người phi công tàu lượn đã nắm lấy luồng nhiệt, sử dụng nó để đưa mình lên trời với một lượng không khí lớn.

  • The BASE jumper leapt off the cliff, using his wingsuit to create a copious amount of big air as he swooped down towards the earth.

    Người nhảy BASE nhảy khỏi vách đá, sử dụng bộ đồ bay để tạo ra một lượng không khí lớn khi anh lao xuống mặt đất.

  • The skysurfer swerved through the air, harnessing every upward gust to bring the full force of his big air to bear on the course below him.

    Người lướt ván lượn trên không trung, tận dụng mọi luồng gió mạnh hướng lên trên để tạo ra toàn bộ sức mạnh của luồng không khí lớn tác động vào đường bay bên dưới.

  • The wingsuit flyer soared through the sky like a bird in flight, banking and turning with ease as he generated massive amounts of big air.

    Người bay trong bộ đồ bay lượn trên bầu trời như một chú chim đang bay, nghiêng mình và rẽ hướng dễ dàng khi tạo ra một lượng không khí lớn.

  • The parachutist cut loose from the plane, feeling the rush of big air as he plunged towards the ground with his canopy outstretched.

    Người nhảy dù rời khỏi máy bay, cảm nhận luồng không khí mạnh mẽ khi anh lao xuống đất với mái dù dang rộng.

  • The snowboarder launched himself into the air above the snowy mountain, landing with a satisfyingly enormous amount of big air.

    Người trượt ván lao mình lên không trung phía trên ngọn núi tuyết, tiếp đất với một luồng không khí mạnh mẽ đến kinh ngạc.