Định nghĩa của từ agitprop

agitpropnoun

kích động

/ˈædʒɪtprɒp//ˈædʒɪtprɑːp/

Thuật ngữ "agitprop" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ Cách mạng Nga. Đây là từ ghép của các từ tiếng Nga "agitatsiya" (tuyên truyền) và "propaganda". Thuật ngữ này được Vladimir Lenin và chính phủ của ông đặt ra để mô tả một bộ phận trong chính phủ Liên Xô chịu trách nhiệm sản xuất và phổ biến các tài liệu tuyên truyền, chẳng hạn như áp phích, tờ rơi và vở kịch, nhằm thúc đẩy sự nghiệp xã hội chủ nghĩa và thách thức các chuẩn mực tư sản thời bấy giờ. Bộ phận agitprop được thành lập để sử dụng nghệ thuật, văn học và kịch để truyền bá các ý tưởng và lý tưởng cách mạng đến quần chúng, thường thông qua việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng trên toàn cầu để mô tả bất kỳ hình thức tuyên truyền hoặc kích động chính trị nào sử dụng nghệ thuật, phương tiện truyền thông hoặc biểu diễn để thúc đẩy một hệ tư tưởng hoặc chương trình nghị sự cụ thể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự tuyên truyền cổ động

meaningcơ quan tuyên truyền cổ động

namespace
Ví dụ:
  • The Soviet Union used agitprop (agitation propagandaduring the early 20th century to spread their political ideology and mobilize the population.

    Liên Xô đã sử dụng agitprop (tuyên truyền kích động) vào đầu thế kỷ 20 để truyền bá tư tưởng chính trị và huy động dân chúng.

  • The communist party in China continues to employ agitprop as a means of disseminating information, educating the masses, and promoting their political agenda.

    Đảng cộng sản Trung Quốc tiếp tục sử dụng tuyên truyền kích động như một phương tiện truyền bá thông tin, giáo dục quần chúng và thúc đẩy chương trình nghị sự chính trị của họ.

  • The Bolsheviks employed agitprop to persuade rural peasants to join the revolution by depicting capitalist landlords as exploiters and portraying them as the protector of the poor.

    Những người Bolshevik sử dụng biện pháp tuyên truyền để thuyết phục nông dân tham gia cách mạng bằng cách miêu tả các địa chủ tư bản là những kẻ bóc lột và coi họ là người bảo vệ người nghèo.

  • During the Spanish Civil War, agitprop posters were a common sight, used to rally support and encourage resistance to the fascist forces of Franco.

    Trong Nội chiến Tây Ban Nha, áp phích tuyên truyền rất phổ biến, được sử dụng để tập hợp sự ủng hộ và khuyến khích kháng cự lực lượng phát xít Franco.

  • Agitprop plays and skits were popular during the Soviet era, often satirizing the bourgeoisie and portraying the proletariat as the heroes of the working class.

    Các vở kịch và tiểu phẩm tuyên truyền rất phổ biến trong thời kỳ Liên Xô, thường châm biếm giai cấp tư sản và miêu tả giai cấp vô sản là những anh hùng của giai cấp công nhân.

  • In Cuba, agitprop was used as a means of spreading Fidel Castro's Marxist ideology, presenting him as a charismatic leader and rallying the masses to his cause.

    Ở Cuba, tuyên truyền được sử dụng như một phương tiện truyền bá tư tưởng Marxist của Fidel Castro, mô tả ông như một nhà lãnh đạo có sức lôi cuốn và tập hợp quần chúng ủng hộ sự nghiệp của ông.

  • The African National Congress in South Africa employed agitprop in their struggle against apartheid, using music, theater, and popular culture to transmute their message.

    Đại hội Dân tộc Phi ở Nam Phi đã sử dụng hoạt động tuyên truyền trong cuộc đấu tranh chống chế độ phân biệt chủng tộc, sử dụng âm nhạc, sân khấu và văn hóa đại chúng để truyền tải thông điệp của họ.

  • In the Soviet Union, the Cinema of Agitation was a subgenre of film, used to promote revolutionary ideals, educate the masses, and mobilize the population.

    Ở Liên Xô, Điện ảnh kích động là một thể loại phim phụ, được sử dụng để thúc đẩy lý tưởng cách mạng, giáo dục quần chúng và huy động dân chúng.

  • Women's suffrage movements in the United States and Britain utilized agitprop posters, plays, and speeches to advocate for the right to vote and challenge gender roles.

    Các phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ ở Hoa Kỳ và Anh sử dụng áp phích, vở kịch và bài phát biểu tuyên truyền để ủng hộ quyền bầu cử và thách thức vai trò giới tính.

  • In the late 0th century, western artists turned to agitprop as a form of political activism, using provocative and subversive methods to promote social and political change.

    Vào cuối thế kỷ 0, các nghệ sĩ phương Tây chuyển sang hoạt động tuyên truyền như một hình thức hoạt động chính trị, sử dụng các phương pháp khiêu khích và phá hoại để thúc đẩy thay đổi xã hội và chính trị.