Định nghĩa của từ indignant

indignantadjective

phẫn nộ

/ɪnˈdɪɡnənt//ɪnˈdɪɡnənt/

Từ "indignant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "indignari" có nghĩa là "bị xúc phạm" hoặc "cảm thấy phẫn nộ". Từ này là sự kết hợp của "in" (có nghĩa là "in" hoặc "against") và "dignari" (có nghĩa là "phán xét" hoặc "trân trọng"). Khi "indignari" được dịch sang tiếng Anh trung đại, nó trở thành "indignen", vẫn giữ nguyên nghĩa là bị xúc phạm hoặc cảm thấy vô cùng không tán thành. Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "indignant," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cảm giác phẫn nộ, bị xúc phạm hoặc vô cùng khó chịu. Trong tiếng Anh hiện đại, "indignant" thường được dùng để mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ đối với điều gì đó được coi là không công bằng, bất công hoặc đáng ghê tởm về mặt đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcăm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn

exampleto be (feet) indignant at something: phẫn nộ về việc gì

examplean indignant protest: một lời phản đối đầy công phẫn

namespace
Ví dụ:
  • The victim's family expressed their extreme indignation at the lenient sentence handed down by the judge.

    Gia đình nạn nhân bày tỏ sự phẫn nộ tột độ trước bản án quá nhẹ mà thẩm phán đưa ra.

  • The speaker accused the politician of Exhibiting indignant behavior in response to a question about their record.

    Người phát ngôn cáo buộc chính trị gia này có hành vi phẫn nộ khi trả lời câu hỏi về hồ sơ của họ.

  • The protestors felt indignant at the government's failure to address the issue that they had been campaigning about for months.

    Những người biểu tình cảm thấy phẫn nộ vì chính phủ không giải quyết được vấn đề mà họ đã vận động trong nhiều tháng.

  • The journalist was indignant at the manipulation of statistics in the report.

    Nhà báo tỏ ra phẫn nộ trước sự thao túng số liệu thống kê trong báo cáo.

  • The audience felt indignant at the expose of the celebrity's scandalous behavior in the newspaper.

    Khán giả cảm thấy phẫn nộ trước hành vi tai tiếng của người nổi tiếng bị vạch trần trên báo.

  • The football player became indignant during a press conference when asked to explain his unsportsmanlike conduct on the field.

    Cầu thủ bóng đá tỏ ra phẫn nộ trong buổi họp báo khi được yêu cầu giải thích về hành vi phi thể thao của mình trên sân cỏ.

  • The registered nurse felt indignant at the lack of resources provided to her healthcare facility.

    Y tá đã đăng ký hành nghề cảm thấy phẫn nộ vì cơ sở chăm sóc sức khỏe của cô thiếu nguồn lực.

  • The doctor criticized the hospital for its indignant response to the whistleblower's report of negligent care that resulted in patient injury.

    Bác sĩ chỉ trích bệnh viện vì phản ứng phẫn nộ trước báo cáo của người tố giác về việc chăm sóc sơ suất khiến bệnh nhân bị thương.

  • The social media influencer became indignant at being falsely accused of plagiarism.

    Người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội tỏ ra phẫn nộ khi bị cáo buộc đạo văn một cách sai trái.

  • The teacher became indignant when a parent complained about her handling of a disciplinary issue with their child.

    Cô giáo tỏ ra phẫn nộ khi một phụ huynh phàn nàn về cách cô xử lý vấn đề kỷ luật với con của họ.