Định nghĩa của từ embittered

embitteredadjective

làm quen

/ɪmˈbɪtəd//ɪmˈbɪtərd/

Từ "embittered" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "embitterer", có nghĩa là "làm cho đắng". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "em-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và từ "bitter". Bản thân "Bitter" có nguồn gốc từ thời xa xưa, bắt nguồn từ "pi-" trong ngôn ngữ nguyên thủy Ấn-Âu, có nghĩa là "uống". Theo thời gian, "bitter" có nghĩa là "có vị chát, khó chịu" và cuối cùng được mở rộng để mô tả trạng thái cảm xúc được đánh dấu bằng sự oán giận và tiêu cực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbitter)

meaninglàm đắng

meaninglàm cay đắng, làm chua xót; làm đau lòng

meaninglàm quyết liệt, làm gay gắt; làm sâu sắc (lòng căm thù...)

namespace
Ví dụ:
  • After losing her job and going through a painful divorce, Mary became an embittered woman, filled with anger and resentment.

    Sau khi mất việc và trải qua một cuộc ly hôn đau đớn, Mary trở thành một người phụ nữ cay đắng, đầy tức giận và oán giận.

  • John's failure to succeed in his business venture left him embittered, and he vowed never to trust anyone else's advice again.

    Việc John không thành công trong dự án kinh doanh khiến anh cảm thấy cay đắng, và anh thề sẽ không bao giờ tin vào lời khuyên của bất kỳ ai nữa.

  • The embittered actress accused the director of sabotaging her career because of personal grudges.

    Nữ diễn viên cay đắng cáo buộc đạo diễn phá hoại sự nghiệp của cô vì mối hận thù cá nhân.

  • The humiliation he faced in the courtroom left the defendant embittered and unwilling to trust the justice system again.

    Sự sỉ nhục mà anh ta phải đối mặt tại tòa án khiến bị cáo cay đắng và không muốn tin tưởng vào hệ thống tư pháp nữa.

  • The embittered patient refused to take her medication, insisting that it was making her feel worse.

    Bệnh nhân đau khổ từ chối uống thuốc, khăng khăng rằng thuốc khiến bà cảm thấy tệ hơn.

  • The embittered politician retaliated by launching a smear campaign against his rival, hoping to destroy his career.

    Chính trị gia cay đắng này đã trả đũa bằng cách phát động chiến dịch bôi nhọ đối thủ của mình, với hy vọng hủy hoại sự nghiệp của đối thủ.

  • The embittered college student dropped out of school, vowing to never forgive the faculty for treating him unfairly.

    Chàng sinh viên cay đắng đã bỏ học và thề sẽ không bao giờ tha thứ cho khoa vì đã đối xử bất công với mình.

  • After being passed over for promotion for the third time, the embittered employee resolved to look for a new job elsewhere.

    Sau khi bị bỏ qua lần thăng chức thứ ba, người nhân viên cay đắng quyết định tìm một công việc mới ở nơi khác.

  • The embittered neighbor complained to the authorities about the loud music coming from the house next door, creating a long-standing feud between the two households.

    Người hàng xóm cay đắng đã phàn nàn với chính quyền về tiếng nhạc lớn phát ra từ ngôi nhà bên cạnh, gây ra mối bất hòa lâu dài giữa hai hộ gia đình.

  • The embittered soldier swore never to fight in another war, scarred by the horrors of his time in combat.

    Người lính cay đắng đã thề sẽ không bao giờ tham gia một cuộc chiến tranh nào nữa, vì bị ám ảnh bởi nỗi kinh hoàng trong thời gian chiến đấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches