Định nghĩa của từ offended

offendedadjective

bị xúc phạm

/əˈfendɪd//əˈfendɪd/

Từ "offended" có nguồn gốc từ tiếng Latin "offendere", có nghĩa là "đánh, đánh, xúc phạm". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "offendre", và cách viết hiện đại dần dần phát triển. Khái niệm "offended" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ hành động bị đánh hoặc bị tổn thương về mặt thể chất hoặc tinh thần. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm cảm giác tổn thương, không hài lòng hoặc bị xúc phạm, phản ánh sự hiểu biết ngày càng phát triển về những gì cấu thành nên một hành vi xúc phạm.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương

exampleto offend against law: vi phạm luật pháp

exampleto be offended at (by) something: giận vì việc gì

exampleoffended with (by) somebody: giận ai

meaninglàm chướng (tai), làm gai (mắt)

exampleto offend against someone: xúc phạm ai

type nội động từ

meaningphạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm

exampleto offend against law: vi phạm luật pháp

exampleto be offended at (by) something: giận vì việc gì

exampleoffended with (by) somebody: giận ai

meaningxúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng

exampleto offend against someone: xúc phạm ai

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's critical comments about her performance at the conference offended the presenter, causing her to leave the room in a huff.

    Những bình luận chỉ trích của diễn giả về phần trình bày của cô tại hội nghị đã xúc phạm đến người thuyết trình, khiến cô ấy tức giận bỏ về phòng.

  • When the customer learned that the item she purchased was actually a replica, she was greatly offended and demanded a refund.

    Khi khách hàng biết rằng sản phẩm mình mua thực chất là hàng nhái, cô ấy đã vô cùng tức giận và yêu cầu được hoàn lại tiền.

  • The writer's use of profanity in his email signed off as "Best Regards" offended the recipient, who felt that it was unprofessional and impolite.

    Việc người viết sử dụng ngôn từ tục tĩu trong email được ký tên là __TRÍCH DẪN__ đã xúc phạm đến người nhận, khiến họ cảm thấy rằng điều đó thiếu chuyên nghiệp và bất lịch sự.

  • The priest's insensitive remarks during the funeral service offended the grieving family, who felt that he was being disrespectful to their deceased loved one.

    Những lời phát biểu vô cảm của vị linh mục trong lễ tang đã xúc phạm đến gia quyến đang đau buồn, họ cảm thấy rằng vị linh mục đã thiếu tôn trọng người thân đã khuất của họ.

  • The sudden cancellation of their reservation without prior notice greatly offended the guests, who felt that they had been inconvenienced and disrespected by the hotel.

    Việc hủy đặt phòng đột ngột mà không báo trước đã làm phật lòng khách hàng, họ cảm thấy bị khách sạn làm phiền và thiếu tôn trọng.

  • The author's portrayal of her husband's flaws in her memoir greatly offended him, causing him to demand that the book be taken out of print.

    Việc tác giả miêu tả những khuyết điểm của chồng mình trong hồi ký đã khiến ông vô cùng phật ý, khiến ông phải yêu cầu ngừng xuất bản cuốn sách.

  • The teacher's use of sarcasm and critical comments in front of the class offended the students, who felt that they were being unfairly judged and criticized.

    Việc giáo viên sử dụng lời lẽ mỉa mai và bình luận chỉ trích trước lớp đã xúc phạm đến học sinh, khiến các em cảm thấy mình bị đánh giá và chỉ trích một cách bất công.

  • The singer's decision to play his set in a loud, unruly manner offended the neighboring residents, who complained that the noise was unreasonably loud and disruptive.

    Quyết định chơi nhạc theo cách ồn ào, hỗn loạn của ca sĩ đã khiến những người dân sống gần đó khó chịu, họ phàn nàn rằng tiếng ồn quá lớn và gây mất trật tự.

  • The artist's use of religious themes in his work offended the more conservative members of the community, who felt that it was blasphemous and disgusting.

    Việc nghệ sĩ sử dụng chủ đề tôn giáo trong tác phẩm của mình đã xúc phạm đến những thành viên bảo thủ hơn trong cộng đồng, những người cảm thấy rằng điều đó là báng bổ và kinh tởm.

  • The doctor's abrupt and dismissive manner when speaking to his patients offended them, who felt that they were being treated with disrespect and contempt.

    Cách nói chuyện cộc lốc và khinh thường của bác sĩ với bệnh nhân khiến họ cảm thấy bị xúc phạm, họ cảm thấy mình đang bị đối xử thiếu tôn trọng và khinh thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches