Định nghĩa của từ aftermarket

aftermarketnoun

hậu mãi

/ˈɑːftəmɑːkɪt//ˈæftərmɑːrkɪt/

Thuật ngữ "aftermarket" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong ngành công nghiệp ô tô. Thuật ngữ này dùng để chỉ thị trường phụ tùng và phụ kiện cho xe sau khi mua lần đầu hoặc "after" là lần bán xe đầu tiên. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều ngành công nghiệp khác ngoài ô tô, chẳng hạn như hàng không vũ trụ, thiết bị hạng nặng và thiết bị xây dựng. Ban đầu, "aftermarket" dùng để chỉ việc bán phụ tùng thay thế, vật tư bảo dưỡng và các phụ kiện bổ sung tăng cường hiệu suất cho xe, chẳng hạn như bugi, bộ lọc khí và hệ thống xả. Ngày nay, thuật ngữ này bao gồm nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, bao gồm gia hạn bảo hành, chương trình bảo dưỡng và các tùy chọn nâng cấp cho xe và thiết bị. Khi thị trường phụ tùng phát triển và tiến hóa, nó đã trở thành một thành phần thiết yếu của nhiều ngành công nghiệp, cung cấp cho khách hàng các tùy chọn để tùy chỉnh, bảo dưỡng và nâng cấp sản phẩm của họ.

namespace

the demand for equipment and services that are related to a purchase

nhu cầu về thiết bị và dịch vụ liên quan đến việc mua hàng

Ví dụ:
  • the aftermarket for computer accessories

    thị trường phụ tùng máy tính

  • the automotive aftermarket

    thị trường phụ tùng ô tô

the financial markets such as stock exchanges where shares in companies are bought and sold, after their original issue

thị trường tài chính như sàn giao dịch chứng khoán nơi cổ phiếu của các công ty được mua và bán sau khi phát hành ban đầu

Ví dụ:
  • investors who sold into the aftermarket

    các nhà đầu tư đã bán vào thị trường thứ cấp

  • declining aftermarket prices

    giá hậu mãi đang giảm