Định nghĩa của từ idolatry

idolatrynoun

sự thờ ngẫu tượng

/aɪˈdɒlətri//aɪˈdɑːlətri/

Từ "idolatry" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "idol" có nghĩa là "image" và "writrist" có nghĩa là "worship". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ thứ 9 để mô tả hành động tôn thờ hoặc sùng bái hình ảnh, tượng hoặc các vật thể khác như các vị thần hoặc các vị thần. Trong bối cảnh Kinh thánh, thờ ngẫu tượng ám chỉ cụ thể đến việc thờ các vị thần hoặc thần tượng giả, được coi là một tội lỗi nghiêm trọng và là sự chối bỏ một Đức Chúa Trời chân chính. Theo truyền thống, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả nhiều hình thức ngoại giáo và đa thần giáo, trong đó mọi người tôn thờ nhiều vị thần hoặc linh hồn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động coi trọng hoặc tôn kính quá mức một thứ gì đó hoặc một ai đó, cho dù đó là một vật thể, một người hay một ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sùng bái thần tượng

namespace

the practice of worshipping statues as gods

việc thực hành tôn thờ các bức tượng như các vị thần

Ví dụ:
  • Some cultures have a long history of idolatry, placing great importance on statues and images as objects of worship.

    Một số nền văn hóa có lịch sử lâu đời về thờ ngẫu tượng, coi trọng tượng và hình ảnh như những vật thờ cúng.

  • The religious group was accused of idolatry for their veneration of the relics and icons in their temple.

    Nhóm tôn giáo này bị cáo buộc là thờ ngẫu tượng vì họ tôn kính các thánh tích và biểu tượng trong đền thờ của họ.

  • The ancient Egyptian society was defined by idolatry, with their gods represented by elaborate statues and monuments.

    Xã hội Ai Cập cổ đại được định hình bằng tục thờ thần tượng, với các vị thần được thể hiện bằng những bức tượng và tượng đài tinh xảo.

  • The Catholic Church's opposition to idolatry has resulted in the sale of relics but strict prohibition against venerating them as objects of worship.

    Sự phản đối của Giáo hội Công giáo đối với việc thờ ngẫu tượng đã dẫn đến việc bán các thánh tích nhưng lại cấm nghiêm ngặt việc tôn kính chúng như những vật thờ cúng.

  • The KwaZulu-Natal region in South Africa is known for traditional African practices that include idolatry and tribal rituals.

    Khu vực KwaZulu-Natal ở Nam Phi nổi tiếng với các hoạt động truyền thống của châu Phi bao gồm thờ thần tượng và các nghi lễ bộ lạc.

too much love or praise for somebody/something

quá nhiều tình yêu hoặc lời khen ngợi cho ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • football fans whose support for their team borders on idolatry

    người hâm mộ bóng đá có sự ủng hộ dành cho đội bóng của họ gần như là sự sùng bái thần tượng