ngoại động từ
ban hành (đạo luật)
đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)
ban hành
/ɪˈnækt//ɪˈnækt/Từ "enact" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Động từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh "act", "agent" và "activity". Động từ "enact" đặc biệt bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enactor," có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "in" hoặc "into") và "agere" (có nghĩa là "làm" hoặc "hành động"). Ý nghĩa của "enact" được phát triển thành có nghĩa là "tạo ra sự tồn tại bằng hành động chính thức", chẳng hạn như ban hành luật hoặc ban hành một vai trò. Theo thời gian, động từ "enact" đã được sử dụng rộng rãi hơn với nghĩa là "thực hiện" hoặc "tiến hành", thường là theo nghĩa trang trọng hoặc chính thức.
ngoại động từ
ban hành (đạo luật)
đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)
to pass a law
qua một đạo luật
pháp luật do Quốc hội ban hành
to perform a play or act a part in a play
biểu diễn một vở kịch hoặc đóng vai một phần trong vở kịch
cảnh trong lịch sử do người dân địa phương thực hiện
to take place
diễn ra
Họ dường như không biết rằng vở kịch đang diễn ra cách họ vài bước chân.
to put something into practice
đưa cái gì đó vào thực tế
Điều này liên quan đến việc xác định các vấn đề và ban hành các giải pháp.
All matches