Định nghĩa của từ effectuate

effectuateverb

thực hiện

/ɪˈfektʃueɪt//ɪˈfektʃueɪt/

Từ "effectuate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "facere," nghĩa là "làm" hoặc "làm," và hậu tố tiếng Latin "factus" hoặc "atus," nghĩa là "done" hoặc "hoàn thành." Từ tiếng Pháp "effectuer" cũng có nguồn gốc tương tự, với "effet" nghĩa là "effect" hoặc "kết quả," và "facere" được dịch là "faire" hoặc "làm." Do đó, từ tiếng Anh "effectuate" kết hợp cả hai gốc tiếng Latin và tiếng Pháp này, nghĩa là "mang lại" hoặc "làm cho xảy ra." Cách sử dụng hiện tại của từ này trong tiếng Anh có từ giữa thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chính trị và học thuật để truyền đạt ý tưởng thực hiện hoặc đạt được điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthực hiện, đem lại

namespace
Ví dụ:
  • The new law will effectuate a significant change in the healthcare system by providing access to affordable medicine for all.

    Luật mới sẽ tạo ra sự thay đổi đáng kể trong hệ thống chăm sóc sức khỏe bằng cách cung cấp thuốc giá cả phải chăng cho tất cả mọi người.

  • The company's marketing strategy effectively effectuated an increase in sales and market share.

    Chiến lược tiếp thị của công ty đã mang lại hiệu quả trong việc tăng doanh số và thị phần.

  • The non-profit organization is working to effectuate positive social change through community outreach and advocacy initiatives.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đang nỗ lực tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực thông qua các sáng kiến ​​tiếp cận cộng đồng và vận động.

  • The grant will enable us to effectuate our research objectives and make a meaningful contribution to the field.

    Khoản tài trợ này sẽ giúp chúng tôi thực hiện được mục tiêu nghiên cứu và đóng góp có ý nghĩa cho lĩnh vực này.

  • The leadership team's decision-making process effectively effectuated a successful turnaround strategy for the company.

    Quá trình ra quyết định của nhóm lãnh đạo đã thực sự mang lại chiến lược xoay chuyển tình thế thành công cho công ty.

  • The collaboration between the two organizations effectively effectuated a key partnership that advanced their shared goals.

    Sự hợp tác giữa hai tổ chức đã thực sự tạo nên mối quan hệ đối tác quan trọng thúc đẩy các mục tiêu chung của họ.

  • The government's policy reforms will effectuate a more equitable society by addressing systemic issues of inequality.

    Các cải cách chính sách của chính phủ sẽ tạo ra một xã hội công bằng hơn bằng cách giải quyết các vấn đề bất bình đẳng mang tính hệ thống.

  • The volunteer program has effectuated a significant improvement in the local community's well-being and quality of life.

    Chương trình tình nguyện đã mang lại sự cải thiện đáng kể về phúc lợi và chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương.

  • The communication plan effectively effectuated a positive change in the way the organization engaged with its stakeholders.

    Kế hoạch truyền thông đã tạo ra sự thay đổi tích cực trong cách thức tổ chức tương tác với các bên liên quan.

  • The partnership between the public and private sectors effectively effectuated a sustainable economic development plan for the region.

    Sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân đã thực hiện hiệu quả kế hoạch phát triển kinh tế bền vững cho khu vực.