Định nghĩa của từ across

acrosspreposition

qua, ngang qua

/əˈkrɒs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "across" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ cụm từ "ac obrōs", được tạo thành từ hai từ: "ac", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "brōs", có nghĩa là "cây cầu". Cụm từ này có thể ám chỉ hành động băng qua cầu hoặc đi qua một khoảng cách. Theo thời gian, cụm từ "ac obrōs" đã phát triển thành "across," vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu là đi qua một khoảng cách hoặc di chuyển từ bên này sang bên kia. Từ "across" đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ thứ 9 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó trong suốt quá trình phát triển. Nó đã được đưa vào tiếng Anh trung đại và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm địa lý, hàng hải và ngôn ngữ hàng ngày. Trong thời hiện đại, từ "across" được dùng để chỉ sự chuyển động hoặc mức độ từ bên này sang bên kia, như trong "The road runs across the country" hoặc "The team played across the region."

Tóm Tắt

type phó từ

meaningqua, ngang, ngang qua

exampleacross the fields: ngang qua cánh đồng

meaningbắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập

examplethe hotel is across the river: khách sạn ở bên kia sông

examplewith arms across: khoanh tay

type giới từ

meaningqua, ngang, ngang qua

exampleacross the fields: ngang qua cánh đồng

meaningở bên kia, ở phía bên kia

examplethe hotel is across the river: khách sạn ở bên kia sông

examplewith arms across: khoanh tay

meaningtrừng phạt ai, sửa cho ai một trận

namespace

from one side to the other side of something

từ bên này sang bên kia của cái gì đó

Ví dụ:
  • He walked across the field.

    Anh đi ngang qua sân.

  • I drew a line across the page.

    Tôi đã vẽ một dòng trên trang.

  • A grin spread across her face.

    Một nụ cười toe toét lan khắp khuôn mặt cô.

  • Where's the nearest bridge across the river?

    Cây cầu bắc qua sông gần nhất ở đâu?

on the other side of something

ở phía bên kia của một cái gì đó

Ví dụ:
  • There's a bank right across the street.

    Có một ngân hàng ngay bên kia đường.

on or over a part of the body

trên hoặc trên một phần của cơ thể

Ví dụ:
  • He hit him across the face.

    Anh ta đánh thẳng vào mặt anh ta.

  • It's too tight across the back.

    Nó quá chật ở phía sau.

in every part of a place, group of people, etc.

ở mọi nơi của một địa điểm, một nhóm người, v.v.

Ví dụ:
  • Her family is scattered across the country.

    Gia đình cô sống rải rác khắp đất nước.

  • This view is common across all sections of the community.

    Quan điểm này phổ biến ở mọi thành phần trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

knowing a lot about something; covering or in control of something

biết nhiều về điều gì đó; bao gồm hoặc kiểm soát một cái gì đó

Ví dụ:
  • We need somebody who is across all the issues.

    Chúng tôi cần ai đó có thể giải quyết mọi vấn đề.

  • Radio 8 will be across events as they unfold.

    Đài 8 sẽ theo dõi các sự kiện khi chúng diễn ra.