Định nghĩa của từ put across

put acrossphrasal verb

đặt ngang qua

////

Cụm từ "put across" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và được đưa vào tiếng Anh thông qua thể thao và kinh doanh. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ chèo thuyền, trong đó người lái thuyền, người điều khiển thuyền, truyền đạt mệnh lệnh cho những người chèo thuyền để đảm bảo họ di chuyển đồng bộ. Nếu người lái thuyền có thể truyền đạt thông điệp của mình một cách rõ ràng, những người chèo thuyền có thể "đưa nó qua" vạch đích, tức là giành chiến thắng trong cuộc đua. Tuy nhiên, ý nghĩa của "put across" đã sớm mở rộng ra ngoài phạm vi thể thao để bao hàm khả năng truyền đạt ý tưởng hiệu quả trong các bối cảnh khác. Ví dụ, trong kinh doanh, cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động thuyết phục khách hàng hoặc đồng nghiệp hiểu và ủng hộ một đề xuất hoặc khái niệm cụ thể. Theo nghĩa này, "put across" một ý tưởng là truyền đạt ý tưởng đó theo cách vừa rõ ràng vừa hấp dẫn, để những người khác có thể nắm bắt và ủng hộ ý tưởng đó. Vì vậy, cho dù bạn đang nói về việc giành chiến thắng trong một cuộc đua hay thuyết phục khách hàng, thì "đưa một điều gì đó qua" có nghĩa là trình bày thông điệp của bạn một cách rõ ràng, thuyết phục và có mục đích.

namespace
Ví dụ:
  • The sales executive put across the benefits of the product in a clear and concise manner during the presentation.

    Giám đốc bán hàng đã trình bày những lợi ích của sản phẩm một cách rõ ràng và súc tích trong buổi thuyết trình.

  • Theiff's warning about the potential dangers of the road construction work was clearly put across to the Mayor, but he seemed more interested in saving face than addressing the issue.

    Lời cảnh báo của Theiff về những nguy hiểm tiềm tàng của công trình xây dựng đường đã được truyền đạt rõ ràng tới Thị trưởng, nhưng ông có vẻ quan tâm đến việc giữ thể diện hơn là giải quyết vấn đề.

  • The doctor put across her diagnosis in a sensitive and empathetic manner, taking into account the patient's concerns and feelings.

    Bác sĩ đưa ra chẩn đoán một cách tế nhị và đồng cảm, quan tâm đến mối quan tâm và cảm xúc của bệnh nhân.

  • In order to put across her point of view, the student did extensive research and gathered irrefutable evidence to support her argument.

    Để đưa ra quan điểm của mình, sinh viên đã nghiên cứu sâu rộng và thu thập bằng chứng không thể chối cãi để hỗ trợ cho lập luận của mình.

  • The coach put across his strategy to the team, providing thorough explanations and detailed visuals in order to ensure that everyone understood the game plan.

    Huấn luyện viên đã truyền đạt chiến lược của mình cho toàn đội, cung cấp những lời giải thích kỹ lưỡng và hình ảnh minh họa chi tiết để đảm bảo mọi người đều hiểu được kế hoạch trò chơi.

  • When negotiating the salary increase, the employee put across his case confidently but also left room for discussing alternative options.

    Khi đàm phán tăng lương, nhân viên đã trình bày vấn đề của mình một cách tự tin nhưng cũng dành thời gian để thảo luận về các phương án thay thế.

  • The lawyer put across his client's defence in a compelling and convincing manner, making a strong argument in court.

    Luật sư đã đưa ra lời biện hộ cho thân chủ của mình một cách thuyết phục và đưa ra lập luận mạnh mẽ trước tòa.

  • In order to put across the complex concept, the tutor used a variety of teaching methods, including visual aids, group work and simulations.

    Để truyền đạt khái niệm phức tạp này, gia sư đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, bao gồm phương tiện trực quan, làm việc nhóm và mô phỏng.

  • During the job interview, the candidate put across her qualifications and experience in a persuasive and assertive manner, leaving the employer with a positive impression.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã trình bày trình độ và kinh nghiệm của mình một cách thuyết phục và quyết đoán, để lại ấn tượng tích cực cho nhà tuyển dụng.

  • The teacher put across the lesson objectives clearly at the beginning of the session, ensuring that students understood what they were learning and what was expected of them.

    Giáo viên nêu rõ mục tiêu bài học ngay từ đầu buổi học, đảm bảo rằng học sinh hiểu những gì mình đang học và những gì được mong đợi ở mình.