Định nghĩa của từ come across

come acrossphrasal verb

gặp phải

////

Nguồn gốc của cụm từ "come across" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là năm 1850, khi cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trên ấn phẩm của Anh "Chambers' Journal of Popular Literature, Science, and Art". Ban đầu, cụm từ này chỉ được sử dụng trong bối cảnh văn học, khi nó ám chỉ đến việc phát hiện hoặc tiết lộ tình cờ một nhân vật hoặc điểm cốt truyện trong một dự án viết. Cụm từ này có thể được chia thành hai thành phần: "come", có nghĩa là tiếp cận hoặc đến một địa điểm, và "across", biểu thị sự giao thoa hoặc gặp gỡ một cái gì đó. Động từ ghép "come across" về cơ bản ngụ ý một cuộc gặp gỡ hoặc tiết lộ không được lên kế hoạch và ngẫu nhiên. Theo thời gian, ý nghĩa của "come across" đã mở rộng ra ngoài văn học để bao gồm cách sử dụng trong lời nói hàng ngày, chủ yếu là một động từ chuyển tiếp để biểu thị việc tình cờ gặp phải một cái gì đó hoặc ai đó. Việc sử dụng nó như một động từ nội động từ, có nghĩa là có một sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc cuộc gặp gỡ bất ngờ, cũng trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19. Ngày nay, "come across" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tương tác xã hội và nghiên cứu, để mô tả việc khám phá thông tin hoặc tài nguyên mới hoặc có giá trị. Nó đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh và tiếp tục phát triển trong cách sử dụng.

namespace

to be understood

được hiểu

Ví dụ:
  • He spoke for a long time but his meaning didn't really come across.

    Ông ấy nói rất lâu nhưng không ai thực sự hiểu được ý ông muốn nói.

to make a particular impression

để tạo ra một ấn tượng đặc biệt

Ví dụ:
  • She comes across well in interviews.

    Cô ấy thể hiện rất tốt trong các cuộc phỏng vấn.

  • He came over as a sympathetic person.

    Ông ấy đến với tư cách là một người dễ mến.

Ví dụ bổ sung:
  • He doesn't come across very well when he speaks in public.

    Anh ấy không tạo được ấn tượng tốt khi phát biểu trước công chúng.

  • She comes across as shy, but she's actually very confident.

    Cô ấy có vẻ nhút nhát nhưng thực ra lại rất tự tin.