Định nghĩa của từ stumble across

stumble acrossphrasal verb

vấp phải

////

Nguồn gốc của cụm từ "stumble across" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800, khi nó lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng "stumble over" dưới dạng "stumble over a thing" trong tiểu thuyết châm biếm "Hudibras" (1663-1678) của Samuel Butler được viết vào cuối thế kỷ 17. Trong văn bản, nó được sử dụng theo nghĩa đen, chỉ chuyển động vật lý vô tình va vào thứ gì đó trên đường đi của một người. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành nghĩa bóng, mô tả một cuộc gặp gỡ ít có chủ đích nhưng cũng tình cờ với một điều gì đó bất ngờ. Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng vào giữa thế kỷ 19, khi tác giả người Mỹ, Willa Cather (1873-1947), sử dụng cụm từ này trong các tác phẩm của mình theo cách định nghĩa lại thành "stumble upon". Sự thay đổi này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của ý tưởng khám phá ngẫu nhiên trong nền văn hóa phương Tây nói chung. Kể từ đó, "stumble across" đã trở thành một thành ngữ nổi tiếng, được sử dụng rộng rãi để mô tả một khám phá bất ngờ và không được lên kế hoạch trước dường như đã xảy ra một cách tình cờ. Nó vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của tiếng Anh ngày nay, với nguồn gốc của nó đóng vai trò là một cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự tiến hóa của các từ và cụm từ. Tóm lại, cụm từ "stumble across" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 như một cách diễn đạt theo nghĩa đen, phát triển thành một thuật ngữ tượng trưng và kể từ đó, đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh, được sử dụng để giải thích những sự kiện may mắn dường như nằm ngoài tầm kiểm soát và ý định của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • While browsing through old books at the flea market, I stumbled across a first edition of my favorite author's debut novel.

    Khi đang lướt qua những cuốn sách cũ ở chợ trời, tôi tình cờ thấy ấn bản đầu tiên của tiểu thuyết đầu tay của tác giả yêu thích của tôi.

  • During a bike ride in the countryside, I accidentally stumbled across a beautiful waterfall hidden in the woods.

    Trong một chuyến đi xe đạp ở vùng nông thôn, tôi vô tình bắt gặp một thác nước tuyệt đẹp ẩn mình trong rừng.

  • As I was searching for a coffee shop on Google Maps, I stumbled across a cozy little bakery that I've never heard of before.

    Khi đang tìm kiếm một quán cà phê trên Google Maps, tôi tình cờ nhìn thấy một tiệm bánh nhỏ ấm cúng mà tôi chưa từng nghe đến trước đây.

  • A colleague at work mentioned a blog about personal finance that she had stumbled across recently, and I found it incredibly insightful.

    Một đồng nghiệp tại công ty đã đề cập đến một blog về tài chính cá nhân mà cô ấy tình cờ tìm thấy gần đây và tôi thấy nó vô cùng sâu sắc.

  • While on vacation in a foreign country, I stumbled across a small street market filled with handmade crafts and local delicacies.

    Trong kỳ nghỉ ở nước ngoài, tôi tình cờ đi ngang qua một khu chợ đường phố nhỏ bán đầy đồ thủ công mỹ nghệ và đặc sản địa phương.

  • On a walk in the park, I stumbled across a group of musicians playing classical music on the benches. It was a beautiful and unexpected sight.

    Khi đi dạo trong công viên, tôi tình cờ thấy một nhóm nhạc công đang chơi nhạc cổ điển trên băng ghế. Đó là một cảnh tượng đẹp và bất ngờ.

  • While studying for a history exam, I stumbled across a fascinating article about a little-known war that I'd never heard of before.

    Khi đang ôn thi môn lịch sử, tôi tình cờ đọc được một bài viết hấp dẫn về một cuộc chiến ít người biết đến mà tôi chưa từng nghe đến trước đây.

  • When browsing a second-hand bookstore, I stumbled across a collection of poetry written by a beloved author I had never heard of.

    Khi đang dạo quanh một hiệu sách cũ, tôi tình cờ thấy một tập thơ của một tác giả được yêu thích mà tôi chưa từng nghe đến.

  • While scrolling through social media, I stumbled across a video that went viral overnight, and I couldn't stop watching.

    Khi đang lướt mạng xã hội, tôi tình cờ thấy một video lan truyền chóng mặt chỉ sau một đêm và tôi không thể ngừng xem.

  • On a trip to a nearby city, I stumbled across a unique and quirky museum that I would never have found without a little luck.

    Trong chuyến đi đến một thành phố gần đó, tôi tình cờ gặp một bảo tàng độc đáo và kỳ quặc mà tôi sẽ không bao giờ tìm thấy nếu không có một chút may mắn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches