Định nghĩa của từ cut across

cut acrossphrasal verb

cắt ngang

////

Cụm từ "cut across" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải và bản đồ học. Ban đầu, nó được dùng để mô tả một lối tắt qua một vùng nước liên quan đến việc cắt chéo, hoặc "ngang qua", kênh hoặc tuyến đường chính. Điều này cho phép các thủy thủ tiết kiệm thời gian và khoảng cách bằng cách bỏ qua các phần bờ biển dài hơn của tuyến đường. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ động từ "cut", có nghĩa là cắt hoặc chia, và giới từ "across", có nghĩa là theo hướng cắt ngang hoặc đi ngang qua một cái gì đó. Sau đó, biểu thức "cut across" được đưa vào ngôn ngữ thông dụng để mô tả hiệu ứng tương tự trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như di chuyển theo đường chéo qua một công viên hoặc cắt trực tiếp vào phía trước của một đường thẳng.

namespace

to affect or be true for different groups that usually remain separate

ảnh hưởng hoặc đúng đối với các nhóm khác nhau thường vẫn tách biệt

Ví dụ:
  • Opinion on this issue cuts across traditional political boundaries.

    Ý kiến ​​về vấn đề này vượt qua ranh giới chính trị truyền thống.

to go across something in order to make your route shorter

đi qua một cái gì đó để làm cho tuyến đường của bạn ngắn hơn

Ví dụ:
  • I usually cut across the park on my way home.

    Tôi thường đi ngang qua công viên trên đường về nhà.