Định nghĩa của từ get across

get acrossphrasal verb

vượt qua

////

Cụm từ "get across" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 trong tiếng Anh Mỹ. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ một thuật ngữ hàng hải, cụ thể là từ động từ "cross", có nghĩa là điều hướng một con tàu từ bên này của một vùng nước sang bên kia. Trong bối cảnh hàng hải này, cụm từ "get across" có nghĩa là đến bờ bên kia một cách an toàn. Theo thời gian, cụm từ này được sử dụng rộng rãi hơn trong lời nói hàng ngày, khi nó biểu thị thành công trong việc truyền đạt một ý tưởng, ý kiến ​​hoặc thông điệp cho người khác. Do đó, cụm từ "get across" có nghĩa là giao tiếp hoặc truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả cho người khác, đôi khi bất chấp những trở ngại hoặc rào cản. Nguồn gốc của nó trong bối cảnh hàng hải phản ánh khái niệm vượt qua những trở ngại hoặc khó khăn để đạt được kết quả mong muốn, một ý nghĩa vẫn tiếp tục được áp dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc sử dụng thành ngữ này trong lời nói rất phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và nó đã trở thành một thành ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản ngôn ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher clearly explained the concept, and I think it finally got across to me.

    Giáo viên đã giải thích rõ ràng khái niệm này và tôi nghĩ cuối cùng tôi đã hiểu được.

  • The salesperson's pitch didn't quite get across to me, so I'm not sure if I want to make a purchase.

    Tôi không hiểu lắm về lời chào hàng của nhân viên bán hàng nên tôi không chắc mình có muốn mua hàng hay không.

  • Jeanine's enthusiasm for her project really got across to the committee, and they granted her the funding she needed.

    Sự nhiệt tình của Jeanine dành cho dự án của mình đã thực sự thuyết phục được ủy ban và họ đã cấp cho cô khoản tài trợ mà cô cần.

  • After explaining it numerous times, I'm still not sure if my grandmother understands what I meant - I'm not sure if it got across to her.

    Sau khi giải thích nhiều lần, tôi vẫn không chắc bà tôi có hiểu ý tôi không - tôi không chắc bà có hiểu không.

  • Sadly, my friend's argument fell flat, and I couldn't tell if it got across to the person she was trying to convince.

    Đáng buồn thay, lập luận của bạn tôi chẳng có tác dụng gì, và tôi không biết liệu nó có thuyết phục được người mà cô ấy đang cố gắng thuyết phục hay không.

  • In order to get my message across, I needed to use simple, clear language that everyone could understand.

    Để truyền tải được thông điệp của mình, tôi cần sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng để mọi người đều có thể hiểu được.

  • Despite rehearsing his speech multiple times, the speaker still felt unsure if his message got across to the audience.

    Mặc dù đã tập dượt bài phát biểu nhiều lần, diễn giả vẫn cảm thấy không chắc chắn liệu thông điệp của mình có truyền tải được đến khán giả hay không.

  • The lobbyist's extensive research paid off, and her persuasive words finally got across to the lawmaker.

    Cuộc nghiên cứu sâu rộng của người vận động hành lang đã được đền đáp, và những lời thuyết phục của cô cuối cùng đã đến được với nhà lập pháp.

  • Emma couldn't quite get across her point in the meeting, and she felt frustrated that her colleagues couldn't seem to understand her.

    Emma không thể trình bày rõ quan điểm của mình trong cuộc họp và cô cảm thấy thất vọng vì các đồng nghiệp dường như không thể hiểu cô.

  • After analyzing the situation, we came up with a plan to get our message across to our target audience more effectively.

    Sau khi phân tích tình hình, chúng tôi đã đưa ra kế hoạch để truyền tải thông điệp đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả hơn.