Định nghĩa của từ acetylene

acetylenenoun

axetilen

/əˈsetəliːn//əˈsetəliːn/

Từ "acetylene" xuất phát từ hợp chất hóa học acetone và ethylene. Nó được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 bởi một nhà hóa học người Pháp tên là Edmond Frémy, người đã phát hiện ra hai hợp chất có liên quan chặt chẽ, eth Anal và Dieth Anal, có trong chất lỏng chưng cất acetone (một hợp chất có trong chất tẩy sơn móng tay và các dung môi khác). Frémy nhận thấy rằng khi các hợp chất này được đun nóng, một loại khí dễ cháy cao, có mùi mạnh và không màu, được hình thành. Ban đầu, Frémy gọi loại khí này là Acétylène Débitaire (acetylene gốc), hay đơn giản là "khí gốc". Cái tên "acetylene" được một nhà hóa học người Pháp khác là Alexandre Bro>", who noticed the similarity between the chemical structure of acetylene and that of acetone (CH3COCH3) because both compounds contain a C3 group. Bro also found that acetylene was a linear molecule, with carbon-carbon triple bonds (C=C), making it unique in comparison to other hydrocarbons at the time. Thus, the name "acetylene," là sự kết hợp của "acetone" và "ethylene," được sử dụng rộng rãi và khi các ứng dụng của axetilen ngày càng tăng, nó nhanh chóng trở thành một trong những loại khí công nghiệp đa năng và được sử dụng rộng rãi nhất, ngày nay được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ hàn và cắt, đến chiếu sáng và làm nguồn nhiên liệu cho động cơ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Axetylen

namespace
Ví dụ:
  • The welder lit the torch with acetylene to cut through the thick steel pipe.

    Người thợ hàn thắp đèn khò bằng khí axetilen để cắt xuyên qua ống thép dày.

  • The acetylene tank was placed next to the work station to provide enough fuel for the welding process.

    Bình chứa axetilen được đặt cạnh trạm làm việc để cung cấp đủ nhiên liệu cho quá trình hàn.

  • The chemicals used in the laboratory experiment included acetylene and oxygen for the production of flame.

    Các hóa chất được sử dụng trong thí nghiệm bao gồm axetilen và oxy để tạo ra ngọn lửa.

  • The acetylene cylinders were stored separately from the oxygen tanks for safety reasons.

    Các bình khí axetilen được cất giữ riêng biệt với các bình oxy vì lý do an toàn.

  • The chemist measured the precise ratio of acetylene to oxygen before igniting the flame.

    Nhà hóa học đã đo tỷ lệ chính xác giữa axetilen và oxy trước khi đốt ngọn lửa.

  • The bright, white heat from the acetylene torch melted the metal in seconds.

    Nhiệt độ trắng sáng từ đèn khò axetilen làm tan chảy kim loại chỉ trong vài giây.

  • The metal fabricator used acetylene welding instead of electric arc welding for the intricate curved designs.

    Nhà chế tạo kim loại đã sử dụng phương pháp hàn axetilen thay vì hàn hồ quang điện để tạo ra những thiết kế cong phức tạp.

  • The workers wore protective gear, including helmets and masks, during the acetylene welding process to prevent inhalation of fumes.

    Các công nhân đều đeo đồ bảo hộ, bao gồm mũ bảo hiểm và mặt nạ, trong quá trình hàn axetilen để tránh hít phải khói.

  • Acetylene is widely used in industrial settings for cutting, welding, and brazing because of its high temperature and burning speed.

    Acetylene được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để cắt, hàn và hàn đồng vì nhiệt độ cao và tốc độ cháy.

  • The acetylene and oxygen tanks were switched out regularly to ensure a constant supply for the assembly line.

    Các bình axetilen và oxy được thay đổi thường xuyên để đảm bảo nguồn cung cấp liên tục cho dây chuyền lắp ráp.