Định nghĩa của từ ethyne

ethynenoun

ethyne

/ˈiːθaɪn//ˈeθaɪn/

Tiền tố "ethe" trong "ethyne" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ethton", có nghĩa là "đun sôi", vì các nhà hóa học đầu tiên tin rằng khí axetilen được hình thành trong quá trình chưng cất một số hydrocacbon. Hậu tố "-yne" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "acetylenein", bắt nguồn từ sự kết hợp của "acet" (giấm, ám chỉ axit axetic) và "yne" (ám chỉ liên kết ba có trong phân tử). Tổng hợp lại, "ethyne" là tên hệ thống biểu thị công thức cấu trúc của axetilen, liên kết ba giữa các nguyên tử cacbon tạo ra một tính chất hóa học độc đáo và riêng biệt.

namespace
Ví dụ:
  • Ethyne (also known as acetyleneis a colorless gas with a strong odor that is commonly used in welding and cutting torches.

    Ethyne (còn gọi là axetilen) là một loại khí không màu có mùi mạnh thường được sử dụng trong đèn hàn và đèn cắt.

  • During the lab experiment, the students handled ethyne gas with care, as it is highly flammable and can form explosive mixtures with air.

    Trong quá trình thí nghiệm, các sinh viên đã xử lý khí etilen rất cẩn thận vì nó rất dễ cháy và có thể tạo thành hỗn hợp nổ với không khí.

  • To create ethyne, hydrogen and ethane are passed over a solid catalyst, such as iron at high temperatures, in a process known as steam cracking.

    Để tạo ra etin, hydro và etan được dẫn qua chất xúc tác rắn, chẳng hạn như sắt ở nhiệt độ cao, trong một quá trình được gọi là cracking bằng hơi nước.

  • Ethyne has a linear structure and is a subsidiary product of the steam cracking process used to manufacture higher-value petroleum-based products.

    Ethyne có cấu trúc tuyến tính và là sản phẩm phụ của quá trình cracking hơi nước được sử dụng để sản xuất các sản phẩm có giá trị cao hơn từ dầu mỏ.

  • When ethyne reacts with oxygen, it forms a highly combustible mixture that can be ignited by heat, sparks, or open flames.

    Khi ethyne phản ứng với oxy, nó tạo thành hỗn hợp dễ cháy có thể bốc cháy bằng nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa trần.

  • Due to the high reactivity of ethyne, it is typically stored and transported in cylinders under high pressure and monitored closely for leaks and escapes.

    Do tính phản ứng cao của etyne nên nó thường được lưu trữ và vận chuyển trong các bình chứa dưới áp suất cao và được theo dõi chặt chẽ để tránh rò rỉ và thoát ra ngoài.

  • The characteristic "pop" noise that is heard when a welding torch is ignited is caused by the fast reaction between ethyne and oxygen in the flame.

    Tiếng "bụp" đặc trưng phát ra khi ngọn lửa hàn được đốt cháy là do phản ứng nhanh giữa etin và oxy trong ngọn lửa.

  • While ethyne can serve as a fuel source in certain applications, it is generally replaced by less hazardous alternatives due to its potential for explosion and fire hazards.

    Mặc dù ethyne có thể được dùng làm nguồn nhiên liệu trong một số ứng dụng nhất định, nhưng nó thường được thay thế bằng các giải pháp thay thế ít nguy hiểm hơn do khả năng gây nổ và hỏa hoạn.

  • In addition to its usefulness in industrial processes, ethyne is also used as a chemical precursor for the synthesis of many important organic molecules, such as acetone and phenol.

    Ngoài tính hữu ích trong các quá trình công nghiệp, ethyne còn được sử dụng làm tiền chất hóa học để tổng hợp nhiều phân tử hữu cơ quan trọng, chẳng hạn như acetone và phenol.

  • As a highly flammable gas, ethyne must always be handled and stored with caution, and appropriate safety equipment and protocols should be followed to minimize the risks associated with its use.

    Là một loại khí dễ cháy, ethyne phải luôn được xử lý và lưu trữ một cách thận trọng, đồng thời phải tuân thủ các thiết bị và quy trình an toàn phù hợp để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng nó.