Định nghĩa của từ hydrocarbon

hydrocarbonnoun

hiđrocacbon

/ˌhaɪdrəˈkɑːbən//ˌhaɪdrəˈkɑːrbən/

Từ "hydrocarbon" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Hy Lạp: "hydros" nghĩa là nước và "karbon" nghĩa là cacbon. Vào thế kỷ 19, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng một số chất, chẳng hạn như dầu mỏ và khí đốt tự nhiên, chủ yếu được tạo thành từ các nguyên tử hydro và cacbon. Họ quan sát thấy rằng khi các chất này bị đốt cháy, chúng giải phóng hơi nước (được tạo thành từ hydro và oxy) và cacbon dioxit. Vì các chất này chứa cả hydro và cacbon, nên chúng được gọi là "hydrocarbons." Do đó, thuật ngữ "hydrocarbon" phản ánh thực tế rằng các hợp chất này được tạo thành từ các nguyên tử hydro và cacbon và có thể được tìm thấy trong nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên khác nhau, như dầu thô và khí đốt tự nhiên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) hyddrocacbon

namespace
Ví dụ:
  • Methane, ethane, and propane are common hydrocarbons found in natural gas.

    Mêtan, etan và propan là những hydrocarbon phổ biến có trong khí thiên nhiên.

  • The combustion of hydrocarbons in gasoline releases energy, which is used to power vehicles.

    Quá trình đốt cháy hydrocarbon trong xăng giải phóng năng lượng, được sử dụng để cung cấp năng lượng cho xe.

  • Hydrocarbons are a major source of greenhouse gases, such as carbon dioxide and methane, which contribute to global warming.

    Hydrocarbon là nguồn chính tạo ra khí nhà kính, chẳng hạn như carbon dioxide và methane, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • In the refining process, hydrocarbons are separated andconverted into a variety of products, such as gasoline, diesel fuel, and plastics.

    Trong quá trình lọc dầu, hydrocarbon được tách ra và chuyển đổi thành nhiều loại sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như xăng, nhiên liệu diesel và nhựa.

  • Hydrocarbons are formed from the remains of ancient organisms buried under the earth's surface.

    Hydrocarbon được hình thành từ tàn tích của các sinh vật cổ đại bị chôn vùi dưới bề mặt trái đất.

  • Hydrocarbons that contain five or more carbon atoms are known as aromatic hydrocarbons, which are commonly used as industrial solvents.

    Các hydrocacbon có chứa năm nguyên tử cacbon trở lên được gọi là hydrocacbon thơm, thường được dùng làm dung môi công nghiệp.

  • Hydrocarbons play a crucial role in the functioning of the human body as they are used to produce energy through cellular respiration.

    Hydrocarbon đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của cơ thể con người vì chúng được sử dụng để sản xuất năng lượng thông qua quá trình hô hấp tế bào.

  • Technology advancements have led to the development of biofuels, which are sustainable hydrocarbons derived from renewable sources, such as algae and plant material.

    Những tiến bộ về công nghệ đã dẫn đến sự phát triển của nhiên liệu sinh học, là loại hydrocarbon bền vững có nguồn gốc từ các nguồn tái tạo như tảo và vật liệu thực vật.

  • Hydrocarbons are essential elements of many petroleum-based products, including old-fashioned oil lamps and inks for blackboards.

    Hydrocarbon là thành phần thiết yếu của nhiều sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ, bao gồm đèn dầu kiểu cũ và mực viết bảng.

  • The term "hydrocarbon" describes any compound made up of hydrogen and carbon atoms, which are commonly found in crude oil and natural gas.

    Thuật ngữ "hydrocarbon" dùng để chỉ bất kỳ hợp chất nào được tạo thành từ các nguyên tử hydro và carbon, thường có trong dầu thô và khí tự nhiên.