tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a confirmed drunkard: anh chàng nghiện rượu thành cố tật
confirmed disease: bệnh kinh niên
đã xác nhận
/kənˈfɜːmd//kənˈfɜːrmd/Từ "confirmed" bắt nguồn từ tiếng Latin "conformare", có nghĩa là "hình thành, định hình, làm ra". Theo thời gian, "conformare" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "confirmer", có nghĩa là "làm cho mạnh hơn, làm cho vững chắc". Cuối cùng, từ này trở thành từ tiếng Anh "confirm", biểu thị hành động làm cho một cái gì đó mạnh hơn hoặc chắc chắn hơn. Từ "confirmed" là phân từ quá khứ của "confirm", nhấn mạnh ý tưởng về một cái gì đó được xác định hoặc thiết lập là đúng.
tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a confirmed drunkard: anh chàng nghiện rượu thành cố tật
confirmed disease: bệnh kinh niên
Sau nhiều lần xét nghiệm, kết quả đã được xác nhận và chẩn đoán chắc chắn là ung thư.
Bản tin thời tiết đã xác nhận, đêm nay trời sẽ mưa rất to.
Kẻ trộm bị tình nghi đã được xác nhận là thủ phạm dựa trên đoạn phim giám sát.
Kết quả thử thai đã được xác nhận và chúng tôi đang mong đợi một em bé!
Quyết định sa thải nhân viên của công ty đã được xác nhận trong một tuyên bố chính thức.
Tin tức về việc nữ ca sĩ giải nghệ đã được đội ngũ quản lý của cô xác nhận.
Cuộc họp với Tổng giám đốc điều hành đã được xác nhận vào ngày mai lúc 3 giờ chiều.
Danh tính của tin tặc đã được xác nhận và các biện pháp an ninh đã được tăng cường để ngăn chặn các hành vi vi phạm tiếp theo.
Cảnh sát đã xác nhận việc tìm thấy đứa trẻ mất tích và cô bé vẫn an toàn.
Ban giám khảo đã xác nhận người chiến thắng và buổi lễ sắp bắt đầu.
All matches