Định nghĩa của từ allowable

allowableadjective

cho phép

/əˈlaʊəbl//əˈlaʊəbl/

Từ "allowable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aloer", có nghĩa là "cho phép". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "allocare", có nghĩa là "phân bổ" hoặc "chỉ định". Theo thời gian, "aloer" đã phát triển thành tiếng Anh "allow", và hậu tố "-able" được thêm vào để tạo thành "allowable," biểu thị một cái gì đó có thể được phép hoặc được cấp. Do đó, từ "allowable" về cơ bản biểu thị một cái gì đó được phép hoặc chấp nhận dựa trên các quy tắc hoặc quy định đã được thiết lập.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể cho phép được

meaningcó thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận

typeDefault

meaningthừa nhận được

namespace

that is allowed, especially by law or by a set of rules

điều đó được cho phép, đặc biệt là theo luật hoặc bởi một bộ quy tắc

Ví dụ:
  • It’s not allowable under union rules.

    Nó không được phép theo quy định của công đoàn.

  • What is the maximum allowable number of users on the network?

    Số lượng người dùng tối đa được phép trên mạng là bao nhiêu?

  • According to company policy, overtime work is allowable for up to 10 hours a week.

    Theo chính sách của công ty, thời gian làm thêm được phép lên tới 10 giờ một tuần.

  • The renovations to the old building are allowable as long as they adhere to the historical preservation guidelines.

    Việc cải tạo tòa nhà cũ được phép miễn là tuân thủ các nguyên tắc bảo tồn di tích lịch sử.

  • The airline allows passengers to bring carry-on luggage of a certain size and weight, making it an allowable item on board.

    Hãng hàng không cho phép hành khách mang theo hành lý xách tay có kích thước và trọng lượng nhất định, trở thành vật dụng được phép mang lên máy bay.

allowable amounts of money are amounts that you do not have to pay tax on

Số tiền được phép là số tiền bạn không phải nộp thuế

Ví dụ:
  • allowable deductions/contributions/losses

    các khoản khấu trừ/đóng góp/lỗ được phép