Định nghĩa của từ bottomless

bottomlessadjective

không đáy

/ˈbɒtəmləs//ˈbɑːtəmləs/

"Bottomless" là một từ ghép được tạo thành từ "bottom" và "less". "Bottom" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "botm", có nghĩa là "mặt đất, cơ sở, nền tảng". Nó phát triển qua tiếng Anh trung đại thành dạng hiện tại. "Less" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læs", là một tính từ so sánh có nghĩa là "nhỏ hơn, ít hơn". Kết hợp các yếu tố này, "bottomless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có đáy", ngụ ý độ sâu vô tận hoặc không thể đo lường được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có đáy

meaningkhông có mặt (ghế)

meaningrất sâu; không thể dò được

namespace
Ví dụ:
  • The coffee cup seemed bottomless as it never ran out of steaming hot java.

    Tách cà phê dường như không có đáy vì nó không bao giờ hết cà phê nóng hổi.

  • The children's laughter was bottomless as they continued to giggle and joke long after the party had ended.

    Tiếng cười của trẻ em không bao giờ dứt khi chúng vẫn tiếp tục khúc khích và nói đùa mãi sau khi bữa tiệc đã kết thúc.

  • Her love for books was bottomless as she devoured page after page of her favorite author's works.

    Tình yêu của cô dành cho sách là vô tận khi cô đọc hết từng trang tác phẩm của tác giả cô yêu thích.

  • The ocean's depths are bottomless, holding secrets and mysteries waiting to be explored.

    Độ sâu của đại dương là không đáy, ẩn chứa nhiều bí mật và điều bí ẩn đang chờ được khám phá.

  • The singer's voice was bottomless as each note seemed to echo deep into the night.

    Giọng hát của ca sĩ vô cùng sâu lắng khi mỗi nốt nhạc dường như vang vọng vào sâu trong màn đêm.

  • The pit of my stomach felt bottomless as I faced my fear of public speaking head-on.

    Tôi cảm thấy vô cùng đau đớn khi phải đối mặt trực tiếp với nỗi sợ nói trước đám đông.

  • My love for pizza is bottomless as I can never resist a freshly baked, cheesy slice.

    Tình yêu của tôi dành cho pizza là vô hạn vì tôi không bao giờ có thể cưỡng lại một miếng pizza phô mai mới nướng.

  • His wisdom was bottomless as he offered invaluable insights into life's most difficult questions.

    Trí tuệ của ông vô cùng sâu sắc khi ông đưa ra những hiểu biết vô giá về những câu hỏi khó khăn nhất của cuộc sống.

  • The bottomless pit of my hunger could only be satisfied with a hearty meal.

    Cơn đói không đáy của tôi chỉ có thể được thỏa mãn bằng một bữa ăn thịnh soạn.

  • His love for adventure was bottomless as he set out on countless daring escapades.

    Tình yêu phiêu lưu của ông là vô tận khi ông bắt đầu vô số cuộc phiêu lưu táo bạo.

Thành ngữ

a bottomless pit (of something)
a thing or situation which seems to have no limits or seems never to end
  • There isn't a bottomless pit of money for public spending.
  • the bottomless pit of his sorrow