Định nghĩa của từ absolute music

absolute musicnoun

âm nhạc tuyệt đối

/ˈæbsəluːt mjuːzɪk//ˈæbsəluːt mjuːzɪk/

Thuật ngữ "absolute music" được các nhà phê bình âm nhạc Đức đặt ra vào đầu thế kỷ 19 để mô tả một thể loại nhạc cụ mà họ tin rằng có thể truyền tải những ý tưởng và cảm xúc phức tạp mà không cần bối cảnh bổ sung do lời bài hát cung cấp. Từ "absolute" trong bối cảnh này ám chỉ bản chất độc lập của âm nhạc, trái ngược với âm nhạc "có chương trình" hoặc dựa trên các kích thích hoặc văn bản bên ngoài cụ thể. Khái niệm âm nhạc tuyệt đối gắn liền chặt chẽ với sự nhấn mạnh của thời kỳ Lãng mạn vào nội dung cảm xúc và biểu cảm của âm nhạc, vì các nhà soạn nhạc như Beethoven và Schumann tìm cách truyền tải nhiều ý tưởng và cảm xúc khác nhau thông qua các tác phẩm của họ. Các nhà phê bình và triết gia âm nhạc đã tranh luận về ưu điểm của âm nhạc tuyệt đối so với âm nhạc có chương trình, một số người cho rằng âm nhạc tuyệt đối đại diện cho một hình thức biểu đạt âm nhạc tinh khiết và cơ bản hơn, trong khi những người khác cho rằng âm nhạc có chương trình cũng có giá trị và hiệu quả như nhau trong việc truyền tải ý tưởng. Trong lý thuyết và phê bình âm nhạc đương đại, sự phân biệt giữa âm nhạc tuyệt đối và âm nhạc có chương trình đã trở nên ít cứng nhắc hơn, vì nhiều nhà soạn nhạc kết hợp các yếu tố của cả hai phong cách trong tác phẩm của họ. Tuy nhiên, thuật ngữ "absolute music" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả loại nhạc ưu tiên biểu đạt âm nhạc bên trong hơn là tường thuật bên ngoài hoặc liên tưởng tượng trưng.

namespace
Ví dụ:
  • The composer's latest work is an absolute masterpiece, devoid of any lyrical content or programmatic elements.

    Tác phẩm mới nhất của nhà soạn nhạc là một kiệt tác thực sự, không có bất kỳ nội dung trữ tình hay yếu tố lập trình nào.

  • Absolute music is purely instrumental and focuses solely on tonality, harmony, and melody.

    Âm nhạc tuyệt đối hoàn toàn là nhạc cụ và chỉ tập trung vào âm điệu, sự hòa âm và giai điệu.

  • The symphony's final movement was a true display of absolute music, filled with intricate rhythms and complex polyphonic textures.

    Chương cuối của bản giao hưởng thực sự là màn trình diễn âm nhạc tuyệt đỉnh, tràn ngập nhịp điệu phức tạp và kết cấu đa âm phức tạp.

  • Listening to absolute music is an immersive and introspective experience, allowing the listener to appreciate the intricacies of musical composition.

    Nghe nhạc tuyệt đối là một trải nghiệm đắm chìm và hướng nội, cho phép người nghe đánh giá cao sự phức tạp của sáng tác âm nhạc.

  • Absolute music can evoke strong emotions and moods, even without lyrics or a narrative theme.

    Âm nhạc tuyệt đối có thể gợi lên những cảm xúc và tâm trạng mạnh mẽ, ngay cả khi không có lời bài hát hoặc chủ đề tường thuật.

  • The minimalist movement of the mid-20th century was heavily influenced by the principles of absolute music, with composers like Steve Reich and Philip Glass creating ethereal soundscapes through repetition and timbral experimentation.

    Phong trào tối giản vào giữa thế kỷ 20 chịu ảnh hưởng lớn từ các nguyên tắc của âm nhạc tuyệt đối, với các nhà soạn nhạc như Steve Reich và Philip Glass tạo ra những âm cảnh thanh thoát thông qua sự lặp lại và thử nghiệm về âm sắc.

  • Absolute music defies interpretation or translation, instead inviting the listener to engage in a purely musical experience.

    Âm nhạc tuyệt đối không thể diễn giải hay dịch thuật, thay vào đó, nó mời gọi người nghe tham gia vào trải nghiệm âm nhạc thuần túy.

  • While many classical music enthusiasts prefer programmatic works or choral pieces, the avant-garde movement continues to push the boundaries of absolute music, creating new sonic horizons.

    Trong khi nhiều người đam mê nhạc cổ điển thích các tác phẩm có chương trình hoặc hợp xướng, thì phong trào tiên phong vẫn tiếp tục mở rộng ranh giới của âm nhạc tuyệt đối, tạo ra những chân trời âm thanh mới.

  • Some critics argue that absolute music is elitist and difficult to access, while others celebrate its intellectualism and artistic integrity.

    Một số nhà phê bình cho rằng âm nhạc tuyệt đối là dành cho giới thượng lưu và khó tiếp cận, trong khi những người khác lại ca ngợi tính trí tuệ và tính toàn vẹn nghệ thuật của nó.

  • In a world flooded with popular music and commercialized sounds, absolute music stands as a refreshing departure, celebrating the power of music as an autonomous art form.

    Trong một thế giới tràn ngập âm nhạc đại chúng và âm thanh thương mại, absolute music được coi là sự khởi đầu mới mẻ, tôn vinh sức mạnh của âm nhạc như một hình thức nghệ thuật độc lập.