Định nghĩa của từ modernist

modernistnoun

Người hiện đại

/ˈmɒdənɪst//ˈmɑːdərnɪst/

Từ "modernist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, xuất phát từ khái niệm rộng hơn là "hiện đại". Nó biểu thị sự rời xa các phong cách nghệ thuật và văn học truyền thống, đón nhận các hình thức và cách diễn đạt mới. "Chủ nghĩa hiện đại" là một thuật ngữ đầu tiên xuất hiện trong phê bình nghệ thuật và sau đó được mở rộng để bao gồm văn học, kiến ​​trúc và các lĩnh vực khác. Việc nhấn mạnh vào "modern" ngụ ý một sự tách biệt khỏi quá khứ, tìm kiếm những cách mới để thể hiện thế giới đang thay đổi, bao gồm công nghiệp hóa, đô thị hóa và những tiến bộ công nghệ. Điều này dẫn đến một loạt các phong trào nghệ thuật, mỗi phong trào có cách tiếp cận độc đáo đối với cuộc sống hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ủng hộ cái mới

meaningngười theo chủ nghĩa tân thời

meaning(tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới

namespace
Ví dụ:
  • The author's modernist style reflected in her use of stream-of-consciousness narration and fragmented structure.

    Phong cách hiện đại của tác giả thể hiện qua cách kể chuyện theo dòng ý thức và cấu trúc rời rạc.

  • The building's modernist design, with its clean lines and minimalist aesthetic, stands out in the otherwise traditional neighborhood.

    Thiết kế hiện đại của tòa nhà, với những đường nét gọn gàng và tính thẩm mỹ tối giản, nổi bật giữa khu phố truyền thống.

  • The poet's modernist poetry, marked by its experimentation with form and language, remains influential today.

    Thơ hiện đại của nhà thơ này, được đánh dấu bằng sự thử nghiệm với hình thức và ngôn ngữ, vẫn còn ảnh hưởng cho đến ngày nay.

  • In the early 20th century, modernist artists sought to break free from traditional forms and techniques, leading to a revolution in the art world.

    Vào đầu thế kỷ 20, các nghệ sĩ hiện đại tìm cách thoát khỏi các hình thức và kỹ thuật truyền thống, dẫn đến một cuộc cách mạng trong thế giới nghệ thuật.

  • The singer's modernist approach to songwriting, drawing on elements of both avant-garde and pop music, paved the way for a new generation of musicians.

    Cách tiếp cận hiện đại của ca sĩ trong sáng tác nhạc, kết hợp các yếu tố của cả nhạc tiên phong và nhạc pop, đã mở đường cho một thế hệ nhạc sĩ mới.

  • The novel's modernist style, with its emphasis on subjective experience and unreliable narration, challenged the notions of linear time and rational thought.

    Phong cách hiện đại của tiểu thuyết, với sự nhấn mạnh vào trải nghiệm chủ quan và lời kể không đáng tin cậy, đã thách thức các khái niệm về thời gian tuyến tính và tư duy lý trí.

  • The exhibition featured modernist works from some of the most influential figures of the era, exploring themes of identity, desire, and fragmentation.

    Triển lãm trưng bày các tác phẩm hiện đại của một số nhân vật có ảnh hưởng nhất thời bấy giờ, khám phá các chủ đề về bản sắc, khát vọng và sự phân mảnh.

  • In modernist literature, the role of the reader is often actively engaged as they interpret the fragmented texts and unconventional narrative structures.

    Trong văn học hiện đại, người đọc thường đóng vai trò tích cực khi họ diễn giải các văn bản rời rạc và cấu trúc tường thuật không theo quy ước.

  • The architect's modernist vision led to the creation of iconic buildings that continue to inspire and influence contemporary design.

    Tầm nhìn hiện đại của kiến ​​trúc sư đã dẫn đến việc tạo ra những tòa nhà mang tính biểu tượng tiếp tục truyền cảm hứng và ảnh hưởng đến thiết kế đương đại.

  • Modernist literature and art frequently explored existential themes, grappling with questions of individual identity, societal norms, and the nature of reality.

    Văn học và nghệ thuật hiện đại thường khám phá các chủ đề hiện sinh, vật lộn với các câu hỏi về bản sắc cá nhân, chuẩn mực xã hội và bản chất của thực tế.

Từ, cụm từ liên quan