Định nghĩa của từ abseiling

abseilingnoun

đu dây

/ˈæbseɪlɪŋ//ˈæbseɪlɪŋ/

Từ "abseiling" bắt nguồn từ tiếng Đức "absachen", có nghĩa là "thả dây xuống". Vào giữa thế kỷ 20, những người leo núi ở dãy Alps sẽ đu dây xuống những vách đá dựng đứng bằng cách buộc một sợi dây vào một điểm neo cố định phía trên họ và từ đi xuống. Kỹ thuật này, được gọi là rappelling trong tiếng Anh, đã được những người đam mê thể thao mạo hiểm trên khắp thế giới áp dụng và vào những năm 1950, thuật ngữ tiếng Đức "absachen" đã được đưa vào thế giới nói tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người thấy khó phát âm và đánh vần, dẫn đến việc tạo ra thuật ngữ "abseiling," bắt nguồn từ cách đánh vần theo ngữ âm của "absachen" và trở nên thuận tiện hơn đối với những người leo núi nói tiếng Anh. Ngày nay, đu dây là một môn thể thao mạo hiểm phổ biến liên quan đến việc sử dụng dây thừng và dây an toàn để đu dây xuống các công trình lớn, vách đá và núi.

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningtrèo xuống, tụt xuống

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the group reached the rocky cliff, they geared up for the thrilling activity of abseiling.

    Ngay khi cả nhóm đến vách đá, họ đã chuẩn bị cho hoạt động mạo hiểm là đu dây xuống.

  • With a steady breath, Sarah started her descent down the steep limestone rocks, her heart racing as she abseiled.

    Hít một hơi thật sâu, Sarah bắt đầu trượt xuống những tảng đá vôi dựng đứng, tim cô đập loạn xạ khi cô đu dây xuống.

  • Abseiling was a new experience for Jack, but he felt completely at ease as he glided down the sheer drop.

    Đối với Jack, đu dây là một trải nghiệm mới, nhưng anh cảm thấy hoàn toàn thoải mái khi lướt xuống vách đá dựng đứng.

  • The wind whipped through their hair as the friends abseiled their way down the 300-foot cliff face.

    Gió thổi tung mái tóc của họ khi những người bạn đu mình xuống vách đá cao 300 feet.

  • Abseiling has become a popular extreme sport, with people from all over the world traveling to experience the adrenaline rush.

    Trượt dây đã trở thành môn thể thao mạo hiểm phổ biến, thu hút nhiều người từ khắp nơi trên thế giới đến để trải nghiệm cảm giác mạnh.

  • The instructor cautioned them to maintain control as they abseiled, emphasizing the importance of safe and responsible climbing practices.

    Người hướng dẫn đã cảnh báo họ phải giữ thăng bằng khi đu dây xuống, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc leo núi an toàn và có trách nhiệm.

  • Diana, an experienced climber, longed to abseil the beautiful rock formations in Yosemite National Park.

    Diana, một người leo núi giàu kinh nghiệm, khao khát được đu dây xuống những khối đá tuyệt đẹp ở Công viên quốc gia Yosemite.

  • The professional team of climbers started their dramatic abseiling in front of thousands of spectators, who cheered them on from below.

    Đội leo núi chuyên nghiệp bắt đầu màn đu dây ngoạn mục trước sự chứng kiến ​​của hàng ngàn khán giả, những người cổ vũ họ từ bên dưới.

  • Emily was nervous when she first started abseiling, but her confidence grew with each descent as she learned the basic techniques.

    Emily rất lo lắng khi mới bắt đầu đu dây, nhưng sự tự tin của cô tăng lên sau mỗi lần xuống dốc khi cô học được các kỹ thuật cơ bản.

  • Each year, thrill-seekers from all around the world descend upon the steep cliffs of the island’s coast to abseil into the crystal clear waters below.

    Hàng năm, những người ưa thích cảm giác mạnh từ khắp nơi trên thế giới đổ về những vách đá dựng đứng trên bờ biển của hòn đảo để đu dây xuống làn nước trong vắt bên dưới.