Định nghĩa của từ rappelling

rappellingnoun

sự đu dây

/ræˈpelɪŋ//ræˈpelɪŋ/

Từ "rappelling," còn được gọi là "abseiling" ở một số nơi trên thế giới, bắt nguồn từ tiếng Pháp "abseiler", có nghĩa là "người đi xuống". Vào cuối những năm 1800, các nhà thám hiểm và nhà leo núi người Pháp bắt đầu sử dụng hệ thống dây thừng, dây xuống và móc carabiner để leo núi thẳng đứng và đu dây xuống (xuống dốc) trong các chuyến thám hiểm của họ. Từ "rappeller" ban đầu ám chỉ hành động hạ mình xuống một bề mặt dốc. Theo thời gian, nó phát triển thành "rappel", là dạng phân từ hiện tại trong tiếng Anh và "rappelling," là dạng danh động từ. Một nguồn gốc khả dĩ khác của từ này liên quan đến động từ tiếng Đức "rappen", có nghĩa là "cạo" hoặc "xé nhỏ", có thể ám chỉ âm thanh kéo dây thừng qua thiết bị trong quá trình đu dây. Tóm lại, từ "rappelling" là bản dịch và cải biên tiếng Pháp của thuật ngữ "rappeller", ban đầu được dùng để mô tả quá trình hạ mình xuống một con dốc đứng bằng dây thừng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglệnh tập hợp

namespace
Ví dụ:
  • The mountaineers carefully rappelled down the steep cliff face, securing themselves securely to prevent falls.

    Những người leo núi cẩn thận đu dây xuống vách đá dựng đứng, cố định chắc chắn để tránh bị ngã.

  • As the sun began to set, the group knew they had to rappel down the jagged rock face before it became too dark to see.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cả nhóm biết rằng họ phải tụt xuống vách đá gồ ghề trước khi trời quá tối để nhìn rõ.

  • The experienced guide led the novice climbers through the rappelling process, teaching them how to lower themselves safely.

    Người hướng dẫn giàu kinh nghiệm đã hướng dẫn những người mới leo núi cách đu dây và dạy họ cách hạ mình xuống một cách an toàn.

  • In order to reach the base of the waterfall, the group had to rappel down a series of slippery cliffs, using their ropes and helmets with caution.

    Để đến được chân thác, cả nhóm phải đu dây xuống một loạt vách đá trơn trượt, phải hết sức thận trọng khi sử dụng dây thừng và mũ bảo hiểm.

  • The thrill-seekers strapped on their harnesses and helmets, getting ready for the adrenaline rush that would come with rappelling down the vertigo-inducing drop.

    Những người thích cảm giác mạnh thắt chặt dây an toàn và mũ bảo hiểm, chuẩn bị cho cảm giác phấn khích khi đu mình xuống vực sâu đến chóng mặt.

  • After reaching the highest point of the mountain, the group rappelled down the rocky terrain, feeling the satisfying tug as the ropes pulled them down.

    Sau khi lên đến đỉnh núi cao nhất, cả nhóm đu dây xuống địa hình đá, cảm nhận được sức kéo thỏa mãn khi những sợi dây thừng kéo họ xuống.

  • The amateurs struggled with the steep incline, but with the guidance of their guides, they safely rappelled down the rock face.

    Những người nghiệp dư phải vật lộn với độ dốc lớn, nhưng với sự hướng dẫn của người hướng dẫn, họ đã an toàn trượt xuống vách đá.

  • With persistence and practice, the climbers mastered the technique of rappelling, making their way down the cliffs with ease.

    Với sự kiên trì và luyện tập, những người leo núi đã thành thạo kỹ thuật đu dây và dễ dàng xuống vách đá.

  • The group encountered an unexpected obstacle halfway through their rappel, but they were able to overcome it using quick thinking and skillful maneuvers.

    Nhóm đã gặp phải một chướng ngại vật bất ngờ giữa đường đi, nhưng họ đã có thể vượt qua nhờ suy nghĩ nhanh nhạy và các động tác khéo léo.

  • The guides showed the climbers how to use their bodies to manipulate the rappelling ropes, allowing them to navigate the steep incline with confidence.

    Các hướng dẫn viên hướng dẫn những người leo núi cách sử dụng cơ thể để điều khiển dây thừng, giúp họ tự tin vượt qua đoạn dốc đứng.