Định nghĩa của từ abseil

abseilnoun

leo dốc

/ˈæbseɪl//ˈæbseɪl/

Từ "abseil" bắt nguồn từ tiếng Đức "absennen", có nghĩa là "đi xuống" hoặc "thả dây". Thuật ngữ này được những người leo núi ở dãy Alps đưa vào tiếng Anh, nơi tiếng Đức được sử dụng rộng rãi. Từ "abseil" được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 khi hoạt động đi xuống vách đá dốc hoặc cấu trúc cao bằng dây thừng và thiết bị chuyên dụng, bao gồm thiết bị xuống và dây an toàn, trở nên phổ biến trong cộng đồng leo núi và thể thao mạo hiểm. Ở Hoa Kỳ và một số quốc gia nói tiếng Anh khác, thuật ngữ được ưa chuộng cho hoạt động này là "thả dây".

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaningtrèo xuống, tụt xuống

namespace
Ví dụ:
  • Jack felt his heart race as he prepared to abseil down the 300-foot rock face, his harness tightly secured and his climbing rope coiled around his body.

    Jack cảm thấy tim mình đập nhanh khi chuẩn bị đu mình xuống vách đá cao 300 feet, dây an toàn được buộc chặt và dây leo quấn quanh người.

  • Emily's eyes widened in excitement as she watched her friend slowly lower themselves down the sheer cliff face, their legs guided by the rope as they abseiled.

    Mắt Emily mở to vì phấn khích khi cô nhìn bạn mình từ hạ mình xuống vách đá dựng đứng, chân họ được dây thừng dẫn đường khi họ đu xuống.

  • The group of thrill-seekers huddled together at the top of the mountain, their ropes and gear ready as they prepared for the exhilarating activity of abseiling.

    Nhóm người thích cảm giác mạnh tụ tập lại trên đỉnh núi, dây thừng và thiết bị đã sẵn sàng để chuẩn bị cho hoạt động đu dây mạo hiểm đầy phấn khích.

  • The experienced instructor patiently guided his students through the basics of abseiling, demonstrating how to adjust their balance and release the rope as they descended the rock face.

    Người hướng dẫn giàu kinh nghiệm đã kiên nhẫn hướng dẫn học viên những kỹ thuật cơ bản của môn đu dây, chỉ cách điều chỉnh thăng bằng và thả dây khi họ đi xuống vách đá.

  • As she let go of the safety ledge and began her descent, Liz felt the wind rush past her as she abseiled down the cliff, her trust in the rope and her own strength keeping her safe.

    Khi cô buông dây an toàn và bắt đầu trượt xuống, Liz cảm thấy gió thổi mạnh qua người khi cô đu mình xuống vách đá, niềm tin vào sợi dây thừng và sức mạnh của chính mình đã giúp cô an toàn.

  • The group of friends shouted encouragement to each other as they continued their abseil, the sound of their voices echoing through the valley below.

    Nhóm bạn hét lớn động viên nhau khi họ tiếp tục đu dây, âm thanh giọng nói của họ vang vọng khắp thung lũng bên dưới.

  • The sun began to set, casting a warm orange glow over the landscape as the group finished their abseil and prepared to leave the mountain.

    Mặt trời bắt đầu lặn, phủ một lớp ánh sáng cam ấm áp lên quang cảnh khi cả nhóm hoàn thành việc đu dây và chuẩn bị rời khỏi núi.

  • Max collected his gear and made his way back up the rock face, ready to try his hand at abseiling once again, eager to experience the rush of adrenaline that came with each new descent.

    Max thu dọn đồ đạc và quay trở lại vách đá, sẵn sàng thử sức với trò đu dây một lần nữa, háo hức trải nghiệm cảm giác phấn khích khi mỗi lần xuống dốc.

  • The group of guides helped the novice climbers learn the finer points of managing the rope as they abseiled, their calm reassurance helping the newcomers confidently navigate the rock descent.

    Nhóm hướng dẫn viên đã giúp những người mới leo núi học những điểm tinh tế khi điều khiển dây thừng khi họ đu dây xuống, sự trấn an bình tĩnh của họ giúp những người mới tự tin di chuyển xuống vách đá.

  • The experienced climbers cheered as they reached the bottom of the cliff, having conquered their fears and successfully abseiled their way to the base of the mountain.

    Những người leo núi giàu kinh nghiệm reo hò khi họ chạm đến chân vách đá, chiến thắng nỗi sợ hãi và thành công trong việc đu dây xuống chân núi.