Định nghĩa của từ harness

harnessnoun

Khai thác

/ˈhɑːnɪs//ˈhɑːrnɪs/

Từ "harness" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hernes", có nghĩa là một công cụ buộc hoặc buộc chặt được sử dụng để buộc một con vật vào xe đẩy hoặc máy cày. Vào đầu thời trung cổ, những người nông dân sẽ gắn các khung gỗ và phụ kiện sắt vào cổ và ngực của ngựa để kiểm soát chuyển động của chúng và điều khiển con vật. Từ "harness" thông qua gốc tiếng Anh cổ của nó đã mô tả bộ khung thiết bị này, bao gồm các bit, dây xích và vòng cổ, được sử dụng để kiểm soát con vật. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các thiết bị cơ học khác có thể truyền năng lượng, chẳng hạn như các bộ phận của động cơ hơi nước, các bộ phận trên thuyền buồm và cuối cùng là máy móc được khai thác bằng điện. Ngày nay, ý nghĩa đã mở rộng hơn nữa để kết hợp khả năng sử dụng một thứ gì đó một cách hiệu quả, như trong cụm từ "harness technology" để giải thích việc áp dụng và sử dụng các công cụ và sản phẩm mới. Nhìn chung, "harness" đã phát triển từ một công cụ thiết thực để tượng trưng cho sự kiểm soát, quyền lực và hiệu quả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ yên cương (ngựa)

meaning(nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động

meaning(sử học) áo giáp (của người và ngựa)

type ngoại động từ

meaningđóng yên cương (ngựa)

meaningkhai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...)

namespace

a set of narrow pieces of leather and metal pieces that is put around the head and body of an animal, especially a horse, so that the animal can be controlled and fastened to a carriage, etc.

một tập hợp các miếng da và kim loại hẹp được quấn quanh đầu và cơ thể của động vật, đặc biệt là ngựa, để có thể điều khiển và buộc chặt con vật đó vào xe ngựa, v.v.

Ví dụ:
  • The sight of horses in harness hauling timber was common a hundred years ago.

    Cảnh tượng ngựa kéo gỗ đã phổ biến cách đây hàng trăm năm.

  • They harnessed the power of wind to generate electricity for their community.

    Họ khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện cho cộng đồng của mình.

  • She learned to harness her creative energy to produce groundbreaking work in her field.

    Cô đã học cách khai thác năng lượng sáng tạo của mình để tạo ra những tác phẩm mang tính đột phá trong lĩnh vực của mình.

  • The company's goal is to harness the potential of artificial intelligence to revolutionize their industry.

    Mục tiêu của công ty là khai thác tiềm năng của trí tuệ nhân tạo để cách mạng hóa ngành công nghiệp của họ.

  • To harness the benefits of social media, the startup created a strong online presence.

    Để khai thác lợi ích của mạng xã hội, công ty khởi nghiệp này đã tạo ra sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ.

a set of straps (= long narrow pieces of a strong material) for fastening something to a person’s body or to keep them from moving off or falling

một bộ dây đai (= những mảnh dài và hẹp của vật liệu chắc chắn) để buộc chặt thứ gì đó vào cơ thể người hoặc để giữ cho chúng không bị di chuyển hoặc rơi xuống

Ví dụ:
  • She fastened the safety harness tightly around her waist before starting the descent.

    Cô buộc chặt dây an toàn quanh eo trước khi bắt đầu đi xuống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

in harness
(British English)doing your normal work, especially after a rest or a holiday
in harness (with somebody)
(British English)working closely with somebody in order to achieve something
  • They’ll be working in harness with other doctors to compile the report.