Định nghĩa của từ abolition

abolitionnoun

bãi bỏ

/ˌæbəˈlɪʃn//ˌæbəˈlɪʃn/

Từ "abolition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abolitio", có nghĩa là "một sự tước đoạt" hoặc "một sự loại bỏ". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "abolere", có nghĩa là "tước đoạt" và "utor", có nghĩa là "sử dụng". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động tước đoạt hoặc loại bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như chức vụ, danh dự hoặc đặc quyền. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "abolition" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh chính trị và nhân quyền, cụ thể là khi nói đến việc xóa bỏ hoặc đàn áp chế độ nô lệ, chế độ nông nô và các hình thức lao động cưỡng bức khác. Phong trào bãi nô của thế kỷ 19, do những cá nhân như William Wilberforce và Frederick Douglass lãnh đạo, đã tìm cách xóa bỏ chế độ nô lệ và chấm dứt chế độ nô lệ trên toàn thế giới. Ngày nay, từ "abolition" vẫn được dùng để mô tả việc xóa bỏ hoặc loại bỏ một hệ thống, thể chế hoặc hoạt động bị coi là bất công hoặc áp bức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ

exampleabolition of taxes: sự bãi bỏ thuế

exampleabolition of slavery: sự thủ tiêu chế độ nô lệ

namespace
Ví dụ:
  • The nineteenth century saw the fiery rise of the abolitionist movement, which aimed to abolish slavery throughout the world.

    Thế kỷ XIX chứng kiến ​​sự trỗi dậy mạnh mẽ của phong trào bãi nô, với mục tiêu xóa bỏ chế độ nô lệ trên toàn thế giới.

  • The abolition of the death penalty has sparked heated debates in many countries, with some arguing that it provides closure to victims' families, while others believe it infringes upon basic human rights.

    Việc bãi bỏ án tử hình đã gây ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt ở nhiều quốc gia, một số người cho rằng điều này sẽ mang lại sự an ủi cho gia đình nạn nhân, trong khi những người khác cho rằng nó xâm phạm các quyền cơ bản của con người.

  • After the abolition of the apartheid system in South Africa, a Truth and Reconciliation Commission was formed to address past human rights abuses.

    Sau khi chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi bị bãi bỏ, Ủy ban Sự thật và Hòa giải đã được thành lập để giải quyết các vụ vi phạm nhân quyền trong quá khứ.

  • Today, human trafficking remains a barbaric practice, with governments working towards its complete abolition.

    Ngày nay, nạn buôn người vẫn là một hành vi man rợ, trong khi chính phủ các nước đang nỗ lực xóa bỏ hoàn toàn nạn này.

  • The international community has long called for the abolition of nuclear weapons, recognizing that their continued existence creates a profound threat to global peace and security.

    Cộng đồng quốc tế từ lâu đã kêu gọi xóa bỏ vũ khí hạt nhân, thừa nhận rằng sự tồn tại liên tục của chúng gây ra mối đe dọa sâu sắc đến hòa bình và an ninh toàn cầu.

  • In a bid to tackle climate change, many countries have pledged to abolish the use of fossil fuels by a specified date.

    Trong nỗ lực giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, nhiều quốc gia đã cam kết xóa bỏ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch vào một ngày cụ thể.

  • The abolition of capital punishment has helped to reduce the number of wrongful executions and inspire greater trust in criminal justice systems.

    Việc bãi bỏ án tử hình đã giúp giảm số vụ hành quyết oan và tạo dựng lòng tin lớn hơn vào hệ thống tư pháp hình sự.

  • From the mid-nineteenth century onwards, there have been persistent efforts to abolish poor healthcare and education, recognizing them as social injustices that hindered human progress.

    Từ giữa thế kỷ XIX trở đi, đã có những nỗ lực liên tục nhằm xóa bỏ tình trạng chăm sóc sức khỏe và giáo dục kém, coi đây là những bất công xã hội cản trở sự tiến bộ của con người.

  • The global fight against modern-day slavery has gained significant traction, and many nations are committed to its total abolition.

    Cuộc chiến toàn cầu chống lại chế độ nô lệ thời hiện đại đã đạt được sự ủng hộ đáng kể và nhiều quốc gia cam kết xóa bỏ hoàn toàn chế độ này.

  • It is high time that governments realized the grave social and economic consequences of child labor and moved swiftly towards its complete abolition.

    Đã đến lúc các chính phủ nhận ra những hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội và kinh tế của lao động trẻ em và nhanh chóng tiến tới xóa bỏ hoàn toàn tình trạng này.