Định nghĩa của từ abnegation

abnegationnoun

hy sinh

/ˌæbnɪˈɡeɪʃn//ˌæbnɪˈɡeɪʃn/

Từ "abnegation" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "ab," nghĩa là "away" hoặc "từ," và động từ "negare," nghĩa là "từ chối" hoặc "từ chối." Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 trong tiếng Anh để mô tả hành động cố tình từ chối bản thân một cái gì đó, đặc biệt là một hình thức tự chối bỏ hoặc hành xác về mặt tinh thần. Ban đầu, nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, liên quan đến chủ nghĩa khổ hạnh của Cơ đốc giáo. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa rộng hơn của việc tự nguyện từ bỏ hoặc hy sinh một cái gì đó, chẳng hạn như quyền hoặc mong muốn cá nhân, vì một điều tốt đẹp lớn hơn hoặc vì nghĩa vụ đạo đức, cũng đã gắn liền với thuật ngữ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)

meaningsự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing immense pressure, the organizers demonstrated admirable abnegation by refusing to accept any financial benefits from the event.

    Mặc dù phải đối mặt với áp lực rất lớn, những người tổ chức đã thể hiện sự hy sinh đáng ngưỡng mộ khi từ chối nhận bất kỳ lợi ích tài chính nào từ sự kiện này.

  • The doctor displayed remarkable abnegation throughout his grueling shift at the hospital.

    Bác sĩ đã thể hiện sự hy sinh đáng kinh ngạc trong suốt ca làm việc mệt mỏi của mình tại bệnh viện.

  • The leader's commitment to abnegation was evident in his decision to forego any personal rewards in favor of the betterment of his community.

    Sự cam kết từ bỏ của nhà lãnh đạo được thể hiện rõ qua quyết định từ bỏ mọi phần thưởng cá nhân để hướng tới sự cải thiện cho cộng đồng của mình.

  • Abnegation is a founding principle of many religious and philosophical schools of thought, and is taught as a virtue to be cultivated by all who follow.

    Sự từ bỏ là nguyên tắc sáng lập của nhiều trường phái tôn giáo và triết học, và được dạy như một đức tính mà tất cả những người theo nó phải nuôi dưỡng.

  • The survivors' commitment to abnegation allowed them to endure extreme hardships and emerge victorious over adversity.

    Sự cam kết từ bỏ của những người sống sót đã giúp họ chịu đựng được những khó khăn cùng cực và chiến thắng nghịch cảnh.

  • Abnegation is essential to the practice of kindness, as it allows us to put others' needs before our own.

    Sự từ bỏ là điều cần thiết trong việc thực hành lòng tốt, vì nó cho phép chúng ta đặt nhu cầu của người khác lên trước nhu cầu của mình.

  • The philanthropist's philosophy of abnegation has enabled him to amass immense wealth while remaining deeply committed to his community.

    Triết lý quên mình của nhà từ thiện này đã giúp ông tích lũy được khối tài sản khổng lồ trong khi vẫn giữ được cam kết sâu sắc với cộng đồng của mình.

  • The writer's abnegation in the face of success has earned him widespread admiration and respect.

    Sự từ bỏ của nhà văn trước thành công đã mang lại cho ông sự ngưỡng mộ và tôn trọng rộng rãi.

  • The concept of abnegation is intimately linked to the idea of selflessness, as it involves placing the needs of others before our own.

    Khái niệm quên mình có liên hệ mật thiết với ý tưởng vị tha, vì nó bao gồm việc đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.

  • In a world where selfishness is rampant, abnegation represents a ray of hope and a reminder of the importance of selflessness and compassion.

    Trong một thế giới mà sự ích kỷ đang tràn lan, sự quên mình tượng trưng cho tia hy vọng và lời nhắc nhở về tầm quan trọng của lòng vị tha và lòng trắc ẩn.