Định nghĩa của từ mortification

mortificationnoun

thế chấp

/ˌmɔːtɪfɪˈkeɪʃn//ˌmɔːrtɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "mortification" bắt nguồn từ tiếng Latin "mortificare", có nghĩa là "giết" hoặc "làm cho chết". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả quá trình gây ra cái chết hoặc sự phân hủy, nhưng sau đó được phát triển để chỉ sự kìm nén hoặc giết chết xác thịt, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo. Theo thời gian, "mortification" mang ý nghĩa là sự xấu hổ hoặc nhục nhã tột độ, như thể tinh thần hoặc lòng tự hào của một người đã bị "giết chết". Cảm giác về cái chết hoặc sự nhục nhã về mặt tinh thần này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của nó, khi nó mô tả trạng thái cực kỳ xấu hổ hoặc cảm giác thất vọng sâu sắc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hành xác

meaningđiều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục

examplethe mortification of submitting to the aggressor: nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược

meaning(y học) chứng thối hoại

namespace
Ví dụ:
  • Jane was filled with mortification as she realized she had been mistakenly introducing herself as "Doctor" in front of her colleagues.

    Jane vô cùng xấu hổ khi nhận ra mình đã vô tình giới thiệu mình là "Bác sĩ" trước mặt các đồng nghiệp.

  • After accidentally spilling a glass of red wine on himself during a formal dinner, Mark couldn't help but feel a deep sense of mortification.

    Sau khi vô tình làm đổ ly rượu vang đỏ lên người mình trong một bữa tối trang trọng, Mark không khỏi cảm thấy vô cùng xấu hổ.

  • Tom's mortification was evident as he took the stage to give a presentation, only to forget the first slide and freeze awkwardly in front of the audience.

    Sự xấu hổ của Tom thể hiện rõ khi anh bước lên sân khấu để thuyết trình, nhưng lại quên mất slide đầu tiên và ngượng ngùng đứng trước khán giả.

  • Emily's mortification was evident as she stumbled over her words and failed to answer a simple question during an interview.

    Sự xấu hổ của Emily thể hiện rõ khi cô nói lắp bắp và không trả lời được một câu hỏi đơn giản trong buổi phỏng vấn.

  • The musician's mortification was evident as he forgot the lyrics to his hit song during a live performance, causing the audience to erupt in laughter.

    Sự xấu hổ của nhạc sĩ được thể hiện rõ khi anh quên lời bài hát hit của mình trong một buổi biểu diễn trực tiếp, khiến khán giả bật cười.

  • Sarah's mortification was evident as she accidentally sent a vulgar text message to her entire contact list.

    Sự xấu hổ của Sarah thể hiện rõ khi cô vô tình gửi một tin nhắn thô tục tới toàn bộ danh sách liên lạc của mình.

  • Mark's mortification was evident as he battled with hiccups during an important meeting, finding it difficult to get his words out without interruption.

    Sự xấu hổ của Mark thể hiện rõ khi anh phải vật lộn với chứng nấc cụt trong một cuộc họp quan trọng, cảm thấy khó khăn khi phải nói mà không bị gián đoạn.

  • Tom's mortification was evident as he accidentally pressed the wrong button on his smartwatch, triggering an embarrassingly loud vibration and causing everyone in the room to stare at him.

    Sự xấu hổ của Tom thể hiện rõ khi anh vô tình nhấn nhầm nút trên đồng hồ thông minh, khiến chiếc đồng hồ rung lên một cách ngượng ngùng và khiến mọi người trong phòng nhìn chằm chằm vào anh.

  • Jane's mortification was evident as she accidentally sent a confidential email to the wrong recipient, putting her company's sensitive information at risk.

    Sự xấu hổ của Jane thể hiện rõ khi cô vô tình gửi một email mật đến nhầm người nhận, khiến thông tin nhạy cảm của công ty cô gặp rủi ro.

  • The athlete's mortification was evident as he missed a crucial shot during the championship game, resulting in a crushing defeat for his team.

    Sự xấu hổ của vận động viên này được thể hiện rõ khi anh bỏ lỡ một cú đánh quan trọng trong trận chung kết, dẫn đến thất bại thảm hại cho đội của anh.